Tin tức - Sự kiện

01/08/2017

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NGUYỆN VỌNG BỔ SUNG ĐỢT 1 HỆ ĐHCQ

Trường Đại học Tài chính – Ngân hàng Hà Nội thông báo danh sách thí sinh trúng tuyển NVBS đợt 1…

STT

Họ và tên

Ngày sinh

Mã ngành NVBS

Tên ngành

Điểm

1

Dương Thị Quỳnh An

18/05/1998

D340301

Kế toán

18,35

2

Lương Hoàng An

24/09/1998

D340301

Kế toán

23,4

3

Đặng Phương Anh

27/01/1998

D340301

Kế toán

21,15

4

Bùi Minh Anh

20/11/1998

D340201

Tài chính – Ngân hàng

19,50

5

Trần Thị Lan Anh

10/03/1998

D340301

Kế toán

18,00

6

Đỗ Thị Lan Anh

22/05/1998

D340301

Kế toán

22,10

7

Nguyễn Thị Phương Anh

19/01/1998

D340201

Tài chính – Ngân hàng

15,58

8

Tạ Mai Anh

11/03/1998

D340121

Kinh doanh thương mại

18,90

9

Nguyễn Việt Anh

25/07/1998

D340201

Tài chính – Ngân hàng

16,35

10

Hà Thị Mai Anh

28/11/1998

D340101

Quản trị kinh doanh

18,48

11

Nguyễn Triệu Anh

30/11/1998

D340201

Tài chính – Ngân hàng

18,25

12

Nguyễn Mai Anh

04/11/1998

D340301

Kế toán

17,95

13

Phạm Quang Anh

04/03/1998

D340301

Kế toán

19,60

14

Vũ Phượng Anh

12/08/1998

D340101

Quản trị kinh doanh

18,15

15

Cù Thị Lan Anh

13/09/1998

D340301

Kế toán

18,05

16

Nguyễn Hà Anh

23/09/1998

D340121

Kinh doanh thương mại

18,50

17

Nguyễn Thị Hải Anh

24/01/1998

D340121

Kinh doanh thương mại

18,85

18

Đỗ Việt Anh

15/11/1998

D340201

Tài chính – Ngân hàng

22,3

19

Nguyễn Thị Thục Anh

25/12/1998

D340301

Kế toán

20,9

20

Phạm Thị Trâm Anh

14/09/1998

D340301

Kế toán

23,7

21

Lê Tuấn Anh

03/07/1998

D340201

Tài chính – Ngân hàng

21,3

22

Đỗ Nhật Anh

14/01/1997

D340201

Kế Toán

21,7

23

Phạm Thị Ngọc Anh

01/09/1997

D340201

Kế Toán

22,2

24

Kim Thị Quỳnh Anh

16/08/1997

D340101

Quản trị kinh doanh

21,2

25

Nguyễn Tiến Quang Anh

02/11/1998

D340101

Quản trị kinh doanh

21,5

26

Ngyễn Quỳnh Anh

19/10/1998

D340301

Kế toán

19,4

27

Lê Đức Anh

16/11/1998

D340201

Tài chính – Ngân hàng

15,33

28

Nguyễn Văn Tuấn Anh

05/05/1998

D340201

Tài chính – Ngân hàng

18,95

29

Ngô Quốc Anh

25/07/1998

D340201

Tài chính – Ngân hàng

17,25

30

Lê Quỳnh Anh

14/03/1998

D340301

Kế toán

17,3

31

Hoàng Anh

24/12/1998

D340302

Kiểm toán

16,45

32

Đoàn Thị Vân Anh

28/07/1998

D340301

Kế toán

16,25

33

Võ Xuân Anh

13/02/1998

D340101

Quản trị kinh doanh

19,65

34

Lê Thúy Anh

22/09/1998

D340201

Tài chính – Ngân hàng

18,3

35

Phạm Thị Kim Anh

21/11/1998

D340101

Quản trị kinh doanh

18

36

Lê Tâm Anh

16/07/1998

D340302

Kiểm toán

20,93

37

Nguyễn Việt Anh

02/07/1998

D340201

Tài chính – Ngân hàng

18,3

38

Nguyễn Thị Phương Anh

16/09/1998

D340201

Tài chính – Ngân hàng

17,3

39

Lê Minh Anh

19/09/1998

D340301

Kế toán

16

40

Trương Thị Vân Anh

28/01/1998

D340121

Kinh doanh thương mại

18,53

41

Nguyễn Thị Hải Anh

10/09/1998

D340201

Tài chính – Ngân hàng

18,25

42

Cù Thị Lan Anh

13/09/1998

D340121

Kinh doanh thương mại

18,05

43

Phan Thị Ngọc Ánh

27/11/1998

D340301

Kế toán

18,35

44

Trần Thị Ngọc Ánh

09/07/1998

D340101

Quản trị kinh doanh

18,18

45

Trần Thị Ánh

17/07/1998

D340301

Kế toán

18,25

46

Trần Thị Ngọc Ánh

09/02/1998

D340301

Kế toán

19,7

47

Dương Thị Ngọc Ánh

09/08/1998

D340201

Tài chính – Ngân hàng

16,75

48

Phạm Ngọc Ánh

01/09/1998

D340302

Kiểm toán

15,45

49

Hoàng Thị Ngọc Ánh

20/06/1998

D340301

Kế toán

19,75

50

Đinh Thị Ân

06/04/1997

D340301

Kế toán

19,55

51

Vũ Thiên Ân

15/11/1998

D340121

Kinh doanh thương mại

20,2

52

Vũ Gia Bảo

19/08/1998

D340201

Tài chính – Ngân hàng

15,75

53

Tiêu Thị Bích

17/12/1998

D340301

Kế toán

18,23

54

Lương Thị Bích

18/03/1998

D340201

Tài chính – Ngân hàng

22,20

55

Trần Thị Thu Bình

25/10/1998

D340101

Quản trị kinh doanh

17,98

56

Đặng Thị Bình

11/02/1998

D340201

Tài chính – Ngân hàng

21,30

57

Đặng Thị Bình

10/07/1998

D340301

Kế toán

16,00

58

Đặng Thiết Bình

05/10/1998

D340302

Kiểm toán

22,7

59

Lê Huy Bính

02/12/1998

D340301

Kế toán

17,85

60

Nguyễn Thị Tình Ca

03/11/1998

D340301

Kế toán

18,50

61

Trần Thị Cúc

13/11/1998

D340301

Kế toán

15,25

62

Phan Kiên Cường

22/01/1998

D340101

Quản trị kinh doanh

18,60

63

Vũ Văn Cường

20/01/1998

D340201

Tài chính – Ngân hàng

17,05

64

Nguyễn Kiên Cường

12/06/1998

D340301

Kế toán

15

65

Đỗ Thị Thu Chang

20/08/1998

D340121

Kinh doanh thương mại

18,15

66

Trịnh Thị Châm

02/09/1998

D340301

Kế toán

17

67

Vương Thị Châu

17/06/1998

D340101

Quản trị kinh doanh

21,5

68

Ngô Thị Mai Chi

09/12/1998

D340301

Kế toán

16,90

69

Đặng Thị Kim Chi

15/06/1998

D340301

Kế toán

18,55

70

Phạm Thị Chi

20/11/1998

D340201

Tài chính – Ngân hàng

16,75

71

Lê Quỳnh Chi

20/06/1998

D340101

Quản trị kinh doanh

19,30

72

Nguyễn Anh Chi

06/04/1998

D340301

Kế toán

18

73

Ngô Linh Chi

27/04/1998

D340101

Quản trị kinh doanh

17,48

74

Dương Xuân Chiến

05/04/1998

D340201

Tài chính – Ngân hàng

21,3

75

Vũ Thị Chinh

24/09/1998

D340201

Tài chính – Ngân hàng

16,28

76

Nguyễn Văn Chung

13/12/1998

D340121

Kinh doanh thương mại

21,70

77

Lê Ngọc Thủy Chung

19/10/1998

D340201

Tài chính – Ngân hàng

18,8

78

Nguyễn Thị Ngọc Diễm

18/10/1998

D340301

Kế toán

15,90

79

Vũ Thị Ngọc Diệp

15/10/1998

D340101

Quản trị kinh doanh

20,95

80

Vũ Ngọc Diệp

18/07/1998

D340101

Quản trị kinh doanh

18,85

81

Cháng Thị Dính

23/07/1998

D340201

Tài chính – Ngân hàng

24,50

82

Nguyễn Thị Phương Dịu

04/12/1998

D340201

Tài chính – Ngân hàng

21,20

83

Nguyễn Ngọc Dung

30/06/1998

D340301

Kế toán

18,23

84

Dương Thị Dung

29/09/1998

D340301

Kế toán

19,55

85

Đinh Thị Dung

15/05/1998

D340302

Kiểm toán

22,50

86

Lê Thị Phương Dung

10/06/1998

D340201

Tài chính – Ngân hàng

21,00

87

Nguyễn Thị Dung

05/07/1998

D340301

Kế toán

17,73

88

Hà Thùy Dung

20/10/1998

D340301

Kế toán

20,60

89

Vũ Thị Dung

01/12/1998

D340302

Kiểm toán

17,6

90

Nguyễn Mạnh Dũng

03/12/1998

D340302

Kiểm toán

22,75

91

Ma Đình Dũng

18/08/1998

D340301

Kế toán

21,75

92

Trần Trung Dũng

13/07/1998

D340101

Quản trị kinh doanh

18,95

93

Lưu Quang Duy

21/01/1998

D340201

Tài chính ngân hàng

21,3

94

Bùi Đức Duy

31/01/1998

D340101

Quản trị kinh doanh

18,7

95

Phan Thị Duyên

01/05/1998

D340101

Quản trị kinh doanh

24,00

96

Nguyễn Thị Duyên

13/12/1998

D340302

Kiểm toán

17

97

Hà Thị Duyên

13/02/1998

D340201

Tài chính – Ngân hàng

19

98

Nguyễn Thị Duyên

30/07/1998

D340301

Kế toán

16,9

99

Lương Mỹ Duyên

04/02/1998

D340301

Kế toán

20,4

100

Nguyễn Thị Duyên

14/07/1998

D340101

Quản trị kinh doanh

16,9

101

Đàm Thị Dự

26/07/1998

D340301

Kế toán

20,95

102

Nguyễn Thị Hoa Dương

22/11/1998

D340101

Quản trị kinh doanh

15,25

103

Nguyễn Thuỳ Dương

24/03/1998

D340201

Tài chính – Ngân hàng

15,5

104

Nguyễn Thị Thuỳ Dương

23/07/1998

D340301

Kế toán

22,75

105

Nguyễn Thùy Dương

16/03/1998

D340201

Tài chính – Ngân hàng

18,9

106

Tạ Thùy Dương

20/07/998

D340201

Tài chính – Ngân hàng

21,03

107

Trần Trọng Đạo

26/10/1998

D340301

Kế toán

16,75

108

Trần Quốc Đạt

02/12/1998

D340121

Kinh doanh thương mại

18,40

109

Đậu Thị Mỹ Đoàn

10/07/1998

D340302

Kiểm toán

20,00

110

Lê Trung Đức

03/07/1995

D340301

Kế toán

17,70

111

Nguyễn Thị Én

13/01/1998

D340201

Tài chính – Ngân hàng

18,25

112

Trần Lệ Giang

22/11/1998

D340302

Kiểm toán

21,25

113

Phạm Trường Giang

13/08/1998

D340301

Kế toán

21,33

114

Nguyễn Hương Giang

20/09/1998

D340301

Kế toán

19,35

115

Nguyễn Thị Minh Giang

15/01/1998

D340301

Kế toán

16

116

Vương Hoài Giang

01/12/1998

D340301

Kế toán

18,3

117

Đặng Hương Giang

01/11/1998

D340121

Kinh doanh thương mại

19,98

118

Nguyễn Thị Trà Giang

26/09/1998

D340301

Kế toán

17,95

119

Trần Thị Giang

10/12/1998

D340301

Kế toán

20,75

120

Nguyễn Đình Giang

10/02/1998

D340301

Kế toán

20,4

121

Nguyễn Thị Kim Giảng

08/07/1998

D340101

Quản trị kinh doanh

20,55

122

Phạm Thị Hà

11/04/1998

D340201

Tài chính – Ngân hàng

20,30

123

Đinh Thị Thu Hà

18/05/1998

D340301

Kế toán

18,80

124

Nguyễn Thị Hà

25/10/1997

D340101

Quản trị kinh doanh

18,55

125

Đặng Thị Thu Hà

03/11/1998

D340101

Quản trị kinh doanh

18,00

126

Tòng Thị Hà

08/04/1998

D340201

Tài chính – Ngân hàng

19,50

127

Vương Thu Hà

18/06/1998

D340301

Kế toán

15,50

128

Thân Thu Hà

14/09/1998

D340101

Quản trị kinh doanh

21,4

129

Trần Thị Thu Hà

27/08/1998

D340301

Kế toán

16

130

Phạm Thị Hà

26/06/1998

D340301

Kế toán

21,3

131

Nguyễn Thị Hà

05/06/1998

D340301

Kế toán

18,5

132

Hoàng Thị Thanh Hà

29/08/1998

D340201

Kế toán

15,25

133

Đỗ Thuý Hà

27/12/1998

D340101

Quản trị kinh doanh

18,9

134

Nguyễn Việt Hà

21/01/1998

D340301

Kế toán

17,5

135

Lê Thị Hải

07/01/1998

D340301

Kế toán

15,00

136

Hà Thị Thanh Hải

23/12/1998

D340301

Kế Toán

21,7

137

Trần Thị Hải

06/03/1997

D340301

Kế toán

17,95

138

Nguyễn Thị Hạnh

03/05/1998

D340301

Kế toán

15,38

139

Nguyễn Hồng Hạnh

08/04/1998

D340301

Kế toán

19,9

140

Nguyễn Thị Hồng Hạnh

13/09/1998

D340201

Tài chính – Ngân hàng

18,35

141

Bùi Thị Mỹ Hạnh

20/09/1998

D340121

Kinh doanh thương mại

17,73

142

Vũ Thị Hồng Hạnh

15/11/1998

D340301

Kế toán

20,35

143

Lại Thanh Hằng

16/06/1998

D340201

Tài chính – Ngân hàng

20,70

144

Nguyễn Thị Thanh Hằng

25/02/1998

D340201

Tài chính – Ngân hàng

20,00

145

Nguyễn Nguyệt Hằng

13/03/1998

D340301

Kế toán

16,83

146

Nguyễn Thị Thu Hằng

05/10/1998

D340301

Kế toán

18,70

147

Nguyễn Thúy Hằng

12/10/1993

D340201

Tài chính – Ngân hàng

25,1

148

Nguyễn Thu Hằng

18/07/1998

D340302

Kiểm toán

16,25

149

Lê Thanh Hằng

03/10/1998

D340201

Tài chính – Ngân hàng

15,25

150

Trần Thu Hằng

30/05/1998

D340301

Kế toán

17,6

151

Kiều Thị Hằng

13/10/1998

D340301

Kế toán

17,75

152

Nguyễn Thị Hằng

12/12/1998

D340301

Kế toán

15,5

153

Nguyễn Thị Thúy Hằng

13/07/1998

D340201

Tài chính – Ngân hàng

18,25

154

Phạm Thị Hằng

09/05/1998

D340301

Kế toán

20,5

155

Bùi Trần Thị Nguyệt Hậu

06/11/1998

D340121

Kinh doanh thương mại

22,1

156

Trần Thị Thu Hiền

07/03/1997

D340121

Kinh doanh thương mại

19,10

157

Nguyễn Thị Thu Hiền

18/08/1998

D340101

Quản trị kinh doanh

20,78

158

Khổng Mạnh Hiền

03/04/1998

D340301

Kế toán

23,60

159

Dương Thị Thu Hiền

14/02/1998

D340301

Kế toán

15,10

160

Tạ Thị Thu Hiền

28/08/1998

D340201

Tài chính – Ngân hàng

17,5

161

Nguyễn Thúy Hiền

23/12/1998

D340201

Tài chính – Ngân hàng

17,35

162

Phạm Thị Thu Hiền

04/02/1998

D340301

Kế toán

19

163

Đoàn Hoàng Hiệp

04/03/1998

D340121

Kinh doanh thuơng mại

22,8

164

Bùi Đình Hiệp

24/11/1998

D340101

Quản trị kinh doanh

17,5

165

Ngô Minh Hiếu

05/09/1998

D340201

Tài chính – Ngân hàng

21,05

166

Nguyễn Đắc Hiếu

01/10/1998

D340201

Tài chính – Ngân hàng

15,20

167

Nguyễn Trọng Hiếu

07/07/1998

D340121

Kinh doanh thương mại

15,28

168

Ngô Minh Hiếu

04/11/1997

D340101

Quản trị kinh doanh

19,05

169

Nguyễn Minh Hiếu

02/12/1998

D340201

Tài chính – Ngân hàng

19,2

170

Đoàn Minh Hiếu

16/01/1998

D340101

Quản trị kinh doanh

17,35

171

Bùi Đức Hiếu

27/08/1998

D340301

Kế toán

16,75

172

Ngô Thị Hoa

10/04/1998

D340301

Kế toán

15,30

173

Dương Thị Quỳnh Hoa

13/09/1998

D340201

Tài chính – Ngân hàng

20,3

174

Lưu Thị Thuỷ Hoa

21/10/1998

D340101

Quản trị kinh doanh

17,15

175

Nguyễn Thị Hồng Hoa

25/03/1998

D340301

Kế toán

21

176

Phạm Thanh Hòa

27/03/1998

D340201

Tài chính – Ngân hàng

18,75

177

Bùi Khánh Hòa

03/11/1998

D340301

Kế toán

16,35

178

Phạm Minh Hoài

05/07/1998

D340301

Kế toán

18,00

179

Nguyễn Thị Thu Hoài

02/03/1998

D340101

Quản trị kinh doanh

20,9

180

Nguyễn Thị Hoài

28/05/1998

D340101

Quản trị kinh doanh

20,95

181

Trần Văn Hoàng

11/01/1998

D340101

Quản trị kinh doanh

17,75

182

Nguyễn Minh Hoàng

12/01/1998

D340101

Quản trị kinh doanh

22,45

183

Nguyễn Huy Hoàng

04/06/1998

D340101

Quản trị kinh doanh

18,25

184

Phan Thị Hoa Hồng

22/10/1998

D340201

Tài chính – Ngân hàng

17,68

185

Phạm Thu Hồng

15/01/1998

D340301

Kế toán

19,20

186

Phạm Thị Hồng

18/11/1998

D340101

Tài chính – Ngân hàng

19,9

187

Nguyễn Thương Hồng

24/08/1998

D340201

Tài chính – Ngân hàng

15,75

188

Lưu HHồngNhung

20/10/1998

D340101

Quản trị kinh doanh

16,75

189

Đỗ Ngọc Huân

16/05/1998

D340201

Tài chính – Ngân hàng

16,65

190

Đinh Thị Huệ

02/06/1998

D340101

Quản trị kinh doanh

17,9

191

Nguyễn Mạnh Hùng

17/03/1998

D340101

Quản trị kinh doanh

18,95

192

Nguyễn Duy Hùng

01/09/1998

D340201

Tài chính – Ngân hàng

18,5

193

Nguyễn Mạnh Hùng

17/03/1998

D340101

Quản trị kinh doanh

18,95

194

Lương Quang Huy

12/11/1998

D340301

Kế toán

16,28

195

Lê Đức Huy

13/12/1998

D340101

Quản trị kinh doanh

21,7

196

Trần Anh Huy

13/10/1998

D340301

Kế toán

15,7

197

Đàm Thị Huyên

17/10/1998

D340201

Tài chính – Ngân hàng

21,4

198

Hoàng Thị Huyền

21/02/1997

D340301

Kế toán

20,15

199

Nguyễn Thị Huyền

29/09/1998

D340201

Tài chính – Ngân hàng

19,35

200

Phạm Khánh Huyền

12/06/1998

D340201

Tài chính – Ngân hàng

17,58

201

Hoàng Thanh Huyền

24/06/1998

D340301

Kế toán

15,93

202

Ngô Thị Huyền

08/10/1998

D340301

Kế toán

18,05

203

Nguyễn Thị Thương Huyền

12/07/1998

D340201

Tài chính – Ngân hàng

18,63

204

Nguyễn Thị Huyền

23/04/1998

D340301

Kế toán

16,10

205

Nguyễn Thu Huyền

23/10/1998

D340101

Quản trị kinh doanh

21,5

206

Nguyễn Minh Huyền

19/07/1997

D340301

Kế Toán

18,0

207

Mạc Khánh Huyền

07/01/1998

D340201

Tài chính – Ngân hàng

20

208

Nguyễn Thị Huyền

15/06/1998

D340201

Tài chính – Ngân hàng

18,95

209

Dương Ngọc Huyền

14/06/1998

D340101

Quản trị kinh doanh

20,75

210

Nguyễn Thị Thu Huyền

15/11/1998

D340201

Tài chính – Ngân hàng

15,75

211

Bùi Thị Huyền

24/06/1998

D340301

Kế toán

16,25

212

Mai Thanh Huyền

05/07/1998

D340201

Tài chính – Ngân hàng

16,83

213

Đoàn Ngọc Huyền

01/01/1998

D340301

Kế toán

17,75

214

Nguyễn Thị Thương Huyền

12/07/1998

D340201

Tài chính – Ngân hàng

18,5

215

Nguyễn Thị Huyền

07/07/1998

D340101

Quản trị kinh doanh

16,75

216

Hà Quốc Hưng

20/06/1998

D340201

Tài chính – Ngân hàng

22,0

217

Vũ Thị Thanh Hương

01/05/1998

D340201

Tài chính – Ngân hàng

17,73

218

Trịnh Thị Hương

22/05/1998

D340201

Tài chính – Ngân hàng

18,35

219

Trần Quỳnh Hương

17/09/1998

D340301

Kế toán

19,05

220

Trần Thị Hương

18/01/1998

D340101

Quản trị kinh doanh

22,4

221

Trần Thị Hương

05/06/1993

D340201

Tài chính – Ngân hàng

19,1

222

Lê Thu Hương

31/10/1998

D340301

Kế toán

18,75

223

Nguyễn Mai Hương

08/05/1998

D340301

Kế toán

20

224

Nguyễn Thị Thanh Hương

08/10/1998

D340201

Kế toán

16,5

225

Lê Thị Hường

10/08/1998

D340301

Kế toán

19,9

226

Trần Ngọc Trung Kiên

06/11/1998

D340301

Kế toán

18,20

227

Vũ Mạnh Kiên

21/11/1998

D340201

Tài chính – Ngân hàng

23,0

228

Trần Kiên

26/04/1998

D340121

Kinh doanh thương mại

18,43

229

Nguyễn Ngọc Trung Kiên

06/11/1998

D340201

Tài chính – Ngân hàng

18,2

230

Hoàng Gia Ký

15/12/1997

D340201

Tài chính – Ngân hàng

16,73

231

Bùi Văn Khải

12/10/1998

D340101

Quản trị kinh doanh

20,50

232

Đỗ Trọng Khanh

10/11/1998

D340201

Tài chính – Ngân hàng

21,1

233

Trần Đức Khánh

05/10/1998

D340301

Kế toán

21,95

234

Vũ Gia Khiêm

09/12/1997

D340301

Kế Toán

20,4

235

Đại Thị Lan

07/07/1998

D340301

Kế toán

19,85

236

Lê Quỳnh Lan

17/12/1998

D340302

Kiểm toán

15,76

237

Nguyễn Thị Lan

25/03/1998

D340301

Kế toán

15,2

238

Kiều Thị Lan

10/05/1998

D340302

Kiểm toán

21,2

239

Nguyễn Thị Tùng Lâm

31/08/1998

D340301

Kế toán

20,93

240

Đỗ Đăng Lâm

12/11/1997

D340301

Kế toán

15,45

241

Nguyễn Thị Nhật Lệ

24/12/1998

D340301

Kế toán

19,00

242

Lý Thanh Lịch

01/07/1998

D340201

Tài chính – Ngân hàng

17,75

243

Đào Thị Bích Liên

17/06/1998

D340301

Kế toán

15,50

244

Nguyễn Thị Ngọc Liên

04/07/1998

D340201

Tài chính – Ngân hàng

18,88

245

Nguyễn Thị Liên

01/08/1998

D340301

Kế toán

20,1

246

Nguyễn Hồng Liên

11/06/1998

D340301

Kế toán

17

247

Trần Khánh Linh

22/08/1998

D340201

Tài chính – Ngân hàng

19,33

248

Đặng Phương Linh

24/09/1998

D340101

Quản trị kinh doanh

20,25

249

Phùng Thị Phương Linh

30/10/1998

D340301

Kế toán

19,80

250

Phan Nhật Linh

26/09/1998

D340302

Kiểm toán

22,30

251

Lương Thị Thùy Linh

18/06/1998

D340301

Kế toán

18,55

252

Nguyễn Thị Quế Linh

19/05/1998

D340301

Kế toán

17,85

253

Nguyễn Quang Linh

23/10/1998

D340201

Tài chính – Ngân hàng

18,20

254

Bùi Phương Linh

21/07/1998

D340201

Tài chính – Ngân hàng

21,35

255

Vũ Trần Nhật Linh

14/07/1998

D340101

Quản trị kinh doanh

16,58

256

Nguyễn Phạm Quang Linh

16/09/1998

D340121

Kinh doanh thương mại

19,53

257

Hoàng Thùy Linh

26/01/1998

D340301

Kế toán

22,70

258

Trần Phạm Khánh Linh

14/07/1997

D340302

Kiểm toán

18,13

259

Nguyễn Hoài Linh

29/05/1998

D340121

Kinh doanh thương mại

16,38

260

Nguyễn Thị Thùy Linh

20/05/1998

D340201

Tài chính – Ngân hàng

18,00

261

Vũ Thị Linh

01/01/1998

D340301

Kế toán

19,40

262

Tô Thị Linh

23/10/1998

D340101

Quản trị kinh doanh

20,5

263

Nguyễn Thị Quế Linh

30/10/1998

D340201

Tài chính – Ngân hàng

24,7

264

Trịnh Thị Mỹ Linh

10/02/1998

D340301

Kế toán

21,1

265

Nguyễn Thị Linh

24/05/1998

D340301

Kế toán

15,05

266

Đinh Hoàng Khánh Linh

18/01/1998

D340101

Quản trị kinh doanh

16,8

267

Nguyễn Thị Thuỳ Linh

17/12/1998

D340101

Quản trị kinh doanh

18,23

268

Nguyễn Thị Phương Linh

23/09/1998

D340101

Quản trị kinh doanh

18,25

269

Dương Nhật Linh

24/08/1998

D340201

Tài chính – Ngân hàng

16

270

Hoàng Khánh Linh

14/11/1998

D340302

Kiểm toán

19,15

271

Nguyễn Thùy Linh

15/01/1998

D340301

Kế toán

19,1

272

Phan Thị Linh

06/04/1998

D340201

Tài chính – Ngân hàng

17,5

273

Nguyễn Thị Linh

20/01/1998

D340301

Kế toán

19,1

274

Nguyễn Thị Thùy Linh

26/08/1998

D340201

Tài chính – Ngân hàng

17,48

275

Lê Thị Loan

13/07/1998

D340121

Kinh doanh thương mại

20,25

276

Tô Duy Long

20/03/1998

D340201

Tài chính – Ngân hàng

18,00

277

Nguyễn Thành Long

08/08/1998

D340101

Quản trị kinh doanh

16,10

278

Nguyễn Hải Long

10/05/1998

D340201

Tài chính – Ngân hàng

16,5

279

Vũ Đức Hoàng Long

15/10/1998

D340301

Kế toán

15,25

280

Trần Hoàng Long

17/12/1997

D340201

Tài chính – Ngân hàng

18,63

281

Lê Văn Lục

01/06/1998

D340201

Tài chính – Ngân hàng

21,20

282

Nguyễn Thị Luyến

29/09/1998

D340101

Quản trị kinh doanh

20,53

283

Ngô Thế Lực

20/06/1998

D340201

Tài chính – Ngân hàng

19,25

284

Vũ Văn Lương

13/02/1998

D340301

Kế Toán

20,5

285

Trần Thị Thảo Ly

26/09/1998

D340301

Kế toán

19,50

286

Đỗ Hải Ly

03/12/1998

D340101

Quản trị kinh doanh

15,80

287

Nguyễn Phương Ly

15/03/1998

D340301

Kế toán

16,13

288

Đỗ Diễm Ly

20/09/1998

D340101

Quản trị kinh doanh

19,25

289

Cao Thị Hương Ly

17/10/1998

D340201

Tài chính – Ngân hàng

18,85

290

Lê Thị Mai

17/10/1998

D340201

Tài chính – Ngân hàng

19,25

291

Đinh Ngọc Mai

25/11/1998

D340301

Kế toán

19,70

292

Nguyễn Tuyết Mai

06/02/1998

D340201

Tài chính – Ngân hàng

15,85

293

Trương Công Mạnh

19/05/1998

D340302

Kiểm toán

19,78

294

Mai Văn Mạnh

20/10/1998

D340101

Quản trị kinh doanh

15,93

295

Trần Đức Mạnh

01/11/1997

D340101

Quản trị kinh doanh

18,00

296

Vũ Văn Mạnh

30/06/1998

D340101

Quản trị kinh doanh

18,2

297

Lưu Thị Diễm Mi

28/02/1998

D340101

Quản trị kinh doanh

18,50

298

Đỗ Hồng Minh

09/01/1998

D340201

Tài chính – Ngân hàng

20,18

299

Nguyễn Nhật Minh

08/04/1997

D340302

Kiểm toán

19,55

300

Dương Tuấn Minh

17/10/1996

D340201

Tài chính ngân hàng

23,9

301

Lại Bình Minh

09/08/1998

D340301

Kế toán

18,25

302

Đào Nhật Minh

22/07/1998

D304301

Kế toán

15,45

303

Nguyễn Hà My

24/01/1998

D340201

Tài chính – Ngân hàng

16,78

304

Phạm Ngọc Hàm My

12/10/1998

D340101

Quản trị kinh doanh

17,93

305

Phạm Văn Nam

08/02/1998

D340201

Tài chính – Ngân hàng

20,93

306

Phạm Nhược Nam

22/05/1998

D340301

Kế toán

19,90

307

Lê Hữu Nam

05/12/1995

D340201

Tài chính – Ngân hàng

21,90

308

Bùi Phương Nam

21/01/1998

D340101

Quản trị kinh doanh

19,80

309

Nguyễn Mạnh Nam

22/10/1997

D340301

Kế toán

21,4

310

Nguyễn Thành Nam

30/08/1998

D340101

Quản trị kinh doanh

19,5

311

Phạm Thành Nam

30/03/1998

D340201

Tài chính – Ngân hàng

16,6

312

Đỗ Văn Nam

23/10/1998

D340201

Tài chính – Ngân hàng

15,05

313

Trần Tiến Nam

12/04/1998

D340101

Quản trị kinh doanh

19,1

314

Nguyễn Thị Hồng Năm

30/01/1998

D340301

Kế toán

18,73

315

Phạm Thị Diệu Ninh

17/12/1998

D340101

Quản trị kinh doanh

22,4

316

Đinh Thị Thuỳ Ninh

18/08/1998

D340201

Tài chính – Ngân hàng

19,5

317

Đoàn Thị Nga

20/08/1998

D340201

Tài chính – Ngân hàng

17,00

318

Hà Thị Nga

08/01/1998

D340301

Kế toán

19,95

319

Nguyễn Thị Nga

22/08/1998

D340201

Tài chính – Ngân hàng

19,65

320

Dương Thị Nga

06/02/1998

D340201

Tài chính – Ngân hàng

18,75

321

Phạm Thị Nga

02/01/1997

D340302

Kiểm toán

19,20

322

Trịnh Việt Nga

08/12/1998

D340301

Kế toán

18,70

323

Mạc Thu Nga

20/11/1998

D340201

Tài chính – Ngân hàng

18,1

324

Trần Thị Nga

30/10/1998

D340301

Kế toán

19,65

325

Đường Tố Nga

08/07/1998

D340301

Kế toán

20,7

326

Phạm Thị Nga

02/01/1998

D340302

Kiểm toán

19,2

327

Lê Thị NNgát

07/04/1998

D340301

Kế toán

17,25

328

Bùi Thanh Ngân

20/08/1998

D340201

Tài chính – Ngân hàng

20,25

329

Lê Thị Ngân

25/07/1998

D340121

Kinh doanh thương mại

19,40

330

Đàm Đức Nghị

14/10/1998

D340201

Tài chính – Ngân hàng

23,9

331

Phạm Minh Nghĩa

18/01/1998

D340101

Quản trị kinh doanh

18,3

332

Phạm Thị Ngọc

07/12/1998

D340101

Quản trị kinh doanh

15,50

333

Hoàng Bạch Ngọc

29/05/1998

D340301

Kế toán

15,90

334

Vũ Thị Hồng Ngọc

28/06/1998

D340301

Kế toán

16,55

335

Đoàn Thị Ngọc

08/10/1998

D340201

Tài chính – Ngân hàng

15,75

336

Vũ Bảo Ngọc

03/12/1998

D340302

Kiểm toán

17,85

337

Nguyễn Tuấn Ngọc

07/03/1998

D340101

Quản trị kinh doanh

19,7

338

Vàng Minh Ngọc

28/08/1997

D340301

Kế toán

15,25

339

Nguyễn Thị Hồng Ngọc

08/10/1998

D340101

Quản trị kinh doanh

18

340

Nguyễn Hồng Ngọc

23/03/1998

D340301

Kế toán

18,6

341

Trần Đường Minh Ngọc

24/06/1998

D340101

Quản trị kinh doanh

15,25

342

Lại Thị Ngọc

22/02/1998

D340301

Kế toán

21,5

343

Phan Thị Thảo Nguyên

10/10/1998

D340201

Tài chính – Ngân hàng

15,58

344

Nguyễn Anh Nguyên

07/11/1998

D340101

Tài chính – Ngân hàng

18,55

345

Phan Thị Thảo Nguyên

10/10/1998

D340201

Tài chính – Ngân hàng

15,08

346

Nguyễn Thị Nguyệt

22/03/1997

D340101

Quản trị kinh doanh

20,4

347

Nguyễn Thục Nhi

13/03/1998

D340301

Kế toán

17,00

348

Phan Thị Ý Nhi

17/09/1998

D340121

Kinh doanh thương mại

17,18

349

Nguyễn Thị Nhung

13/11/1998

D340201

Tài chính – Ngân hàng

20,70

350

Nguyễn Hồng Nhung

08/10/1998

D340101

Quản trị kinh doanh

21,8

351

Nguyễn Thị Hồng Nhung

03/10/1998

D340302

Kiểm toán

18,18

352

Nguyễn Hồng Nhung

01/11/1998

D340201

Tài chính – Ngân hàng

20,5

353

Nguyễn Thị Thanh Nhung

09/02/1998

D340301

Kế toán

21,55

354

Nguyễn Thị Nhung

09/02/1998

D340302

Kiểm toán

19,35

355

Nguyễn Thị Thanh Như

07/12/1998

D340302

Kiểm toán

16

356

Hà Thị Oanh

17/10/1998

D340101

Quản trị kinh doanh

18,85

357

Tô Minh Oanh

04/09/1998

D340101

Quản trị kinh doanh

15,73

358

Nguyễn Thị Thu Oanh

26/10/1997

D340301

Kế toán

16,1

359

Trần Trung Phong

27/12/1998

D340101

Quản trị kinh doanh

21,05

360

Nguyễn Đặng Anh Phong

17/10/1998

D340101

Quản trị kinh doanh

18,98

361

Nguyễn Quốc Phú

21/08/1998

D340201

Tài chính – Ngân hàng

21,3

362

Trần Lâm Phú

01/11/1998

D340302

Kiểm toán

20,25

363

Nguyễn Thị Phúc

12/02/1998

D340301

Kế toán

16,80

364

Ly Hòa Phử

12/07/1998

D340201

Tài chính – Ngân hàng

19,65

365

Lý Thị Phương

29/11/1998

D340201

Tài chính – Ngân hàng

26,25

366

Triệu Thị Phương

27/07/1998

D340201

Tài chính – Ngân hàng

18,75

367

Nguyễn Thị Lan Phương

21/07/1998

D340301

Kế toán

18,43

368

Nguyễn Thu Phương

12/04/1998

D340301

Kế toán

18,78

369

Phan Thị Thu Phương

12/10/1998

D340301

Kế toán

19,45

370

Lê Thị Minh Phương

14/03/1998

D340301

Kế toán

16,25

371

Nguyễn Thị Lan Phương

08/06/1998

D340301

Kế toán

18,95

372

Nguyễn Thị Phương

11/03/1998

D340301

Kế toán

18,75

373

Nguyễn Thu Phương

20/12/1998

D340301

Kế toán

25,6

374

Đồng Thị Phương

01/05/1998

D340301

Kế toán

19,5

375

Vũ Bích Phương

03/11/1998

D340301

Kế toán

24,9

376

Nguyễn Hà Phương

03/12/1998

D340301

Kế toán

17,15

377

Lê Thu Phương

27/08/1996

D340201

Tài chính – Ngân hàng

15,7

378

Trần Thị Xuân Phương

24/09/1998

D340201

Tài chính – Ngân hàng

18,65

379

Nguyễn Thị Phương

02/12/1998

D340301

Kế toán

19,25

380

Nguyễn Thị Phương

03/05/1998

D340301

Kế toán

22,4

381

Vũ Thị Thu Phương

23/07/1998

D340301

Kế toán

21,08

382

Nguyễn Thị Minh Phượng

25/02/1998

D340301

Kế toán

21,55

383

Trần Thị Phượng

25/07/1998

D340301

Kế toán

18,90

384

Ngô Trường Quân

31/03/1998

D340201

Tài chính – Ngân hàng

19,65

385

Nguyễn Đức Quân

27/07/1998

D340201

Tài chính – Ngân hàng

21,85

386

Phạm Thị Quyên

12/12/1998

D340301

Kế toán

19,2

387

Phạm Văn Quyết

09/09/1998

D340301

Kế toán

22,25

388

Trương Thị Như Quỳnh

15/05/1998

D340121

Kinh doanh thương mại

18,60

389

Lê Ngọc Quỳnh

01/11/1998

D340201

Tài chính – Ngân hàng

18,45

390

Nguyễn Thị Xuân Quỳnh

31/03/1998

D340121

Kinh doanh thương mại

16,53

391

Nguyễn Như Quỳnh

01/11/1998

D340301

Kế toán

17,55

392

Phạm Thuý Quỳnh

07/11/1998

D340301

Kế toán

20,1

393

Nguyễn Thị Quỳnh

18/12/1998

D340301

Kế toán

15,75

394

Vũ Thị Quỳnh

05/02/1998

D340101

Quản trị kinh doanh

15,25

395

Đinh Thị Quỳnh

26/11/1998

D340101

Quản trị kinh doanh

20,7

396

Vũ Thị Quỳnh

05/02/1998

D340201

Tài chính – Ngân hàng

15,25

397

Vũ Hoài Sa

08/06/1998

D340201

Tài chính – Ngân hàng

18,45

398

Kiều Thị Xuân Sang

06/10/1998

D340101

Quản trị kinh doanh

18,05

399

Nguyễn Minh Sâm

23/04/1998

D340121

Kinh doanh thương mại

15,65

400

Nguyễn Hồng Sơn

02/12/1998

D340201

Tài chính – Ngân hàng

17,88

401

Nguyễn Hoàng Sơn

11/10/1998

D340201

Kế Toán

20,1

402

Đỗ Hữu Sơn

04/12/1998

D340101

Quản trị kinh doanh

17,85

403

Lê Văn Sơn

26/09/1998

D340201

Tài chính – Ngân hàng

21

404

Phan Vĩnh Sơn

29/11/1998

D340201

Tài chính – Ngân hàng

19,85

405

Lê Văn Sơn

26/09/1998

D340201

Tài chính – Ngân hàng

21

406

Dương Thái Sơn

10/05/1998

D340201

Tài chính – Ngân hàng

21,85

407

Tống Thị Hồng Tam

08/04/1998

D340301

Kế toán

17,88

408

Nông Thanh Tâm

22/06/1998

D340301

Kế toán

22,40

409

Nguyễn Huệ Tâm

14/01/1998

D340121

Kinh doanh thương mại

20,7

410

Trần Thị Thanh Tâm

23/06/1998

D340301

Kế toán

18,83

411

Nguyễn Thị Thủy Tiên

09/10/1998

D340301

Kế toán

16,05

412

Nguyễn Thủy Tiên

16/09/1998

D340201

Tài chính – Ngân hàng

18,08

413

Đoàn Quyết Toán

19/01/1998

D340101

Quản trị kinh doanh

16,45

414

Đàm Anh Tú

12/11/1998

D340201

Tài chính – Ngân hàng

19,00

415

Nguyễn Thị Cẩm Tú

08/09/1998

D340301

Kế toán

19,25

416

Nguyễn Minh Tuân

23/07/1998

D340101

Quản trị kinh doanh

19,35

417

Sòi Ngọc Anh Tuấn

20/02/1998

D340301

Kế toán

21,15

418

Sòi Ngọc Anh Tuấn

20/02/1998

D340301

Kế toán

19,15

419

Phùng Mạnh Tùng

17/08/1998

D340201

Tài chính – Ngân hàng

21,50

420

Nguyễn Thanh Tùng

24/06/1998

D340201

Tài chính – Ngân hàng

19,58

421

Đỗ Hữu Tùng

13/01/1998

D340301

Kế Toán

21,2

422

Nguyễn Anh Tùng

21/05/1998

D340101

Quản trị kinh doanh

22

423

Nguyễn Thị Tuyên

24/12/1998

D340301

Kế toán

20,1

424

Lê Thị Tuyết

18/09/1998

D340201

Tài chính – Ngân hàng

18,35

425

Nguyễn Thị Tuyết

06/07/1998

D340121

Kinh doanh thương mại

20,5

426

Nguyễn Thị Tươi

29/11/1998

D340101

Quản trị kinh doanh

16,80

427

Lê Hồng Tươi

02/09/1998

D340201

Tài chính – Ngân hàng

16,95

428

Hồ Anh Thái

19/06/1998

D340201

Tài chính – Ngân hàng

19,30

429

Nguyễn Văn Thái

15/12/1996

D340301

Kế toán

19,25

430

Hà Thị Thanh Thản

16/01/1998

D340201

Tài chính – Ngân hàng

15,85

431

Hoàng Thị Thanh

18/05/1997

D340101

Quản trị kinh doanh

19,88

432

Trần Thị Hồng Thanh

13/10/1998

D340301

Kế toán

21,90

433

Nguyễn Thị Thanh

13/01/1998

D340101

Quản trị kinh doanh

17,25

434

Vũ Ngọc Thanh

26/07/1998

D340101

Quản trị kinh doanh

17,75

435

Nguyễn Hà Thanh

21/07/1998

D340201

Tài chính – Ngân hàng

19,75

436

Nguyễn Thị Thanh

10/01/1998

D340301

Kế toán

18

437

Vũ Tiến Thành

06/09/1998

D340201

Tài chính – Ngân hàng

17,7

438

Trần Tuấn Thành

09/06/1998

D301201

Tài chính – Ngân hàng

15,7

439

Đỗ Thị Phương Thảo

19/08/1998

D340101

Quản trị kinh doanh

15,25

440

Hoàng Thị Phương Thảo

19/09/1998

D340302

Kiểm toán

18,33

441

Nguyễn Phương Thảo

20/02/1998

D340101

Quản trị kinh doanh

17,50

442

Vũ Thị Hiếu Thảo

15/04/1998

D340302

Kiểm toán

20,80

443

Phạm Thị Thu Thảo

02/05/1998

D340101

Quản trị kinh doanh

15,75

444

Nguyễn Thị Phương Thảo

25/06/1998

D340301

Kế toán

15,50

445

Nguyễn Thị Phương Thảo

23/09/1998

D340301

Kế toán

15,38

446

Nguyễn Phương Thảo

10/08/1994

D340201

Tài chính – Ngân hàng

24,9

447

Phan Thị Hiền Thảo

10/10/1998

D340201

Tài chính – Ngân hàng

16,6

448

Nguyễn Phương Thảo

30/11/1998

D340201

Tài chính – Ngân hàng

17

449

Nguyễn Thị Hương Thảo

30/11/1998

D340201

Tài chính – Ngân hàng

17,75

450

Nguyễn Hải Thảo

12/12/1998

D340101

Quản trị kinh doanh

15,25

451

Trần Phương Thảo

02/07/1998

D340301

Kế toán

19,75

452

Hoàng Thị Phương Thảo

19/09/1998

D340302

Kiểm toán

18,33

453

Hà Đức Thắng

04/01/1998

D340301

Kế toán

15,05

454

Chu Anh Thắng

06/01/1997

D340301

Kế toán

18

455

Hà Đức Thắng

04/01/1998

D340301

Kế toán

15,05

456

Bùi Thị The

14/05/1998

D340121

Kinh doanh thương mại

17,60

457

Lý Cao Thiên

28/04/1998

D340301

Kế toán

18,55

458

Lý Cao Thiên

28/04/1998

D340301

Kế toán

17,25

459

Trần Ngọc Thiện

10/12/1998

D340301

Kế toán

21,60

460

Nguyễn Văn Thiệu

04/06/1998

D340301

Kế toán

19,1

461

Cao Thị Thoa

14/02/1998

D340201

Tài chính – Ngân hàng

20,3

462

Đỗ Thị Thu

19/02/1998

D340101

Quản trị kinh doanh

15,90

463

Nông Thị Kim Thu

25/08/1998

D340201

Tài chính – Ngân hàng

22,05

464

Nguyễn Thị Thu

16/09/1998

D340301

Kế toán

16,03

465

Khuất Hà Thu

02/03/1998

D340201

Tài chính – Ngân hàng

18,03

466

Ngô Thu Thuỷ

08/10/1998

D340301

Kế toán

25,4

467

Quách Thị Thu Thuỷ

15/02/1998

D340101

Quản trị kinh doanh

20,73

468

Nguyẽn Thị Thuỷ

28/05/1997

D340121

Kinh doanh thương mại

19

469

Lê Thị Thuỷ

08/03/1998

D340121

Kinh doanh thương mại

17,3

470

Lê Minh Thuý

31/01/1998

D340301

Kế toán

17,15

471

Uông Thị Thanh Thủy

19/03/1997

D340301

Kế toán

18,60

472

Đỗ Thị Thu Thủy

01/10/1998

D340201

Tài chính – Ngân hàng

18,75

473

Bùi Thị Kim Thúy

20/06/1998

D340201

Tài chính – Ngân hàng

16,88

474

Đinh Thị Thúy

23/11/1997

D340301

Kế toán

17,20

475

Vùi Thị Thúy

28/10/1998

D340301

Kế toán

22,9

476

Trần Thị Anh Thư

20/01/1998

D340301

Kế toán

19,36

477

Nguyễn Thị Thương

10/01/1998

D340301

Kế toán

23,6

478

Nguyễn Thị Mai Thương

13/06/1997

D340201

Tài chính – Ngân hàng

19,8

479

Lê Thị Thương

15/02/1997

D340301

Kế toán

21,85

480

Vũ Thị Hương Trà

21/07/1998

D340301

Kế toán

18,60

481

Bùi Thị Thanh Trà

22/02/1998

D340301

Kế Toán

22,4

482

Mai Thị Trà

17/02/1998

D340101

Quản trị kinh doanh

19,48

483

Phạm Thị Huyền Trang

22/03/1998

D340101

Quản trị kinh doanh

19,35

484

Nghiêm Thùy Trang

02/12/1998

D340301

Kế toán

18,45

485

Lương Thị Thùy Trang

25/12/1998

D340121

Kinh doanh thương mại

21,30

486

Lê Huyền Trang

15/05/1998

D340301

Kế toán

20,48

487

Nguyễn Thị Quỳnh Trang

26/03/1998

D340121

Kinh doanh thương mại

17,43

488

Đào Thị Thanh Trang

07/11/1998

D340301

Kế toán

18,50

489

Nguyễn Huyền Trang

21/04/1998

D340201

Tài chính – Ngân hàng

21,8

490

Vũ Ngọc Thuỳ Trang

20/11/1998

D340201

Tài chính – Ngân hàng

27,4

491

Bùi Thu Trang

21/02/1998

D340101

Quản trị kinh doanh

22,5

492

Lê Thị Trang

10/04/1998

D340201

Tài chính – Ngân hàng

23,4

493

Trần Thị Trang

16/12/1998

D340101

Quản trị kinh doanh

17,75

494

Đặng Thị Huyền Trang

29/10/1998

D340101

Quản trị kinh doanh

17,9

495

Đào Thị Thanh Trang

07/11/1998

D340301

Kế toán

18,5

496

Mai Thị Trang

05/08/1998

D340301

Kế toán

22,3

497

Hà Thu Trang

06/10/1998

D340301

Kế toán

21,8

498

Đào Thị Thu Trang

09/02/1998

D340301

Kế toán

19

499

Nguyễn Huyền Trang

27/09/1998

D340301

Kế toán

19,75

500

Nguyễn Thị Phương Trang

08/11/1998

D340301

Kế toán

15,65

501

Khuất Thị Thu Trang

26/04/1998

D340301

Kế toán

19,73

502

Trần Thị Trang

09/05/1998

D340301

Kế toán

19,4

503

Lê Thị Bảo Trâm

28/01/1998

D340101

Quản trị kinh doanh

17,20

504

Đinh Thị Phương Trinh

03/07/1997

D340101

Quản trị kinh doanh

20,05

505

Hoàng Bảo Trung

18/07/1998

D340301

Kế toán

20,00

506

Nguyễn Thành Trung

10/03/1998

D340201

Tài chính – Ngân hàng

18

507

Nguyễn Thị Uyên

03/01/1997

D340201

Tài chính – Ngân hàng

20,6

508

Đỗ Thị Uyên

27/03/1998

D340101

Quản trị kinh doanh

21,7

509

Đinh Thị Thu Uyên

17/06/1998

D340301

Kế Toán

20,0

510

Trần Tố Uyên

20/10/1998

D340301

Kế toán

18,9

511

Nguyễn Thanh Vân

02/08/1998

D340201

Tài chính – Ngân hàng

18,20

512

Hoàng Thị Vân

11/01/1998

D340301

Kế toán

18,23

513

Hoàng Vân

19/05/1996

D340201

Tài chính – Ngân hàng

18,8

514

Phạm Kiều Vân

05/09/1998

D340301

Kế toán

20,25

515

Nguyễn Thị Thanh Vân

06/05/1998

D340101

Quản trị kinh doanh

18,18

516

Nguyễn Thị Hồng Vân

04/02/1998

D340301

Kế toán

17

517

Hoàng Thị Vân

11/01/1998

D340101

Quản trị kinh doanh

18,28

518

Hoàng Thúy Vi

11/08/1998

D340301

Kế toán

17,50

519

Ngô Văn Việt

11/11/1997

D340201

Tài chính – Ngân hàng

16,20

520

Đinh Tiến Vinh

29/11/1998

D340201

Tài chính – Ngân hàng

21,13

521

Đỗ Thị Thuý Vinh

22/03/1998

D340101

Quản trị kinh doanh

16,7

522

Nguyễn Ngọc Vũ

10/08/1998

D340301

Kế toán

20,50

523

Nguyễn Đình Vy

01/06/1996

D340201

Tài chính – Ngân hàng

25,0

524

Trần Thị Hà Vy

27/12/1998

D340201

Tài chính – Ngân hàng

18,5

525

Hà Ngọc Vỹ

19/07/1998

D340101

Quản trị kinh doanh

15,35

526

Đào Thị Xuân

10/01/1998

D340301

Kế toán

18,65

527

Ngô Hải Yến

20/09/1998

D340301

Kế toán

18,35

528

Nguyễn Thị Hồng Yến

01/01/1998

D340121

Kinh doanh thương mại

18,03

529

Nguyễn Thị Yến

10/12/1998

D340301

Kế toán

15,75

530

Nguyễn Thị Ngọc Yến

27/10/1998

D340301

Kế toán

19,8

531

Đoàn Thị Hải Yến

11/10/1998

D340101

Quản trị kinh doanh

15,33

532

Nguyễn Hoàng Yến

29/01/1998

D340201

Tài chính – Ngân hàng

17,45

533

Nguyễn Thị Hải Yến

19/10/1998

D340302

Kiểm toán

18,9

534

Hoàng Thị Yến

10/02/1997

D340301

Kế toán

20,2

Các tin liên quan