Trường Đại học Tài chính – Ngân hàng Hà Nội thông báo danh sách thí sinh trúng tuyển NVBS đợt 1…
…
STT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Mã ngành NVBS |
Tên ngành |
Điểm |
1 |
Dương Thị Quỳnh An |
18/05/1998 |
D340301 |
Kế toán |
18,35 |
2 |
Lương Hoàng An |
24/09/1998 |
D340301 |
Kế toán |
23,4 |
3 |
Đặng Phương Anh |
27/01/1998 |
D340301 |
Kế toán |
21,15 |
4 |
Bùi Minh Anh |
20/11/1998 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
19,50 |
5 |
Trần Thị Lan Anh |
10/03/1998 |
D340301 |
Kế toán |
18,00 |
6 |
Đỗ Thị Lan Anh |
22/05/1998 |
D340301 |
Kế toán |
22,10 |
7 |
Nguyễn Thị Phương Anh |
19/01/1998 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
15,58 |
8 |
Tạ Mai Anh |
11/03/1998 |
D340121 |
Kinh doanh thương mại |
18,90 |
9 |
Nguyễn Việt Anh |
25/07/1998 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
16,35 |
10 |
Hà Thị Mai Anh |
28/11/1998 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
18,48 |
11 |
Nguyễn Triệu Anh |
30/11/1998 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
18,25 |
12 |
Nguyễn Mai Anh |
04/11/1998 |
D340301 |
Kế toán |
17,95 |
13 |
Phạm Quang Anh |
04/03/1998 |
D340301 |
Kế toán |
19,60 |
14 |
Vũ Phượng Anh |
12/08/1998 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
18,15 |
15 |
Cù Thị Lan Anh |
13/09/1998 |
D340301 |
Kế toán |
18,05 |
16 |
Nguyễn Hà Anh |
23/09/1998 |
D340121 |
Kinh doanh thương mại |
18,50 |
17 |
Nguyễn Thị Hải Anh |
24/01/1998 |
D340121 |
Kinh doanh thương mại |
18,85 |
18 |
Đỗ Việt Anh |
15/11/1998 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
22,3 |
19 |
Nguyễn Thị Thục Anh |
25/12/1998 |
D340301 |
Kế toán |
20,9 |
20 |
Phạm Thị Trâm Anh |
14/09/1998 |
D340301 |
Kế toán |
23,7 |
21 |
Lê Tuấn Anh |
03/07/1998 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
21,3 |
22 |
Đỗ Nhật Anh |
14/01/1997 |
D340201 |
Kế Toán |
21,7 |
23 |
Phạm Thị Ngọc Anh |
01/09/1997 |
D340201 |
Kế Toán |
22,2 |
24 |
Kim Thị Quỳnh Anh |
16/08/1997 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
21,2 |
25 |
Nguyễn Tiến Quang Anh |
02/11/1998 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
21,5 |
26 |
Ngyễn Quỳnh Anh |
19/10/1998 |
D340301 |
Kế toán |
19,4 |
27 |
Lê Đức Anh |
16/11/1998 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
15,33 |
28 |
Nguyễn Văn Tuấn Anh |
05/05/1998 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
18,95 |
29 |
Ngô Quốc Anh |
25/07/1998 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
17,25 |
30 |
Lê Quỳnh Anh |
14/03/1998 |
D340301 |
Kế toán |
17,3 |
31 |
Hoàng Anh |
24/12/1998 |
D340302 |
Kiểm toán |
16,45 |
32 |
Đoàn Thị Vân Anh |
28/07/1998 |
D340301 |
Kế toán |
16,25 |
33 |
Võ Xuân Anh |
13/02/1998 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
19,65 |
34 |
Lê Thúy Anh |
22/09/1998 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
18,3 |
35 |
Phạm Thị Kim Anh |
21/11/1998 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
18 |
36 |
Lê Tâm Anh |
16/07/1998 |
D340302 |
Kiểm toán |
20,93 |
37 |
Nguyễn Việt Anh |
02/07/1998 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
18,3 |
38 |
Nguyễn Thị Phương Anh |
16/09/1998 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
17,3 |
39 |
Lê Minh Anh |
19/09/1998 |
D340301 |
Kế toán |
16 |
40 |
Trương Thị Vân Anh |
28/01/1998 |
D340121 |
Kinh doanh thương mại |
18,53 |
41 |
Nguyễn Thị Hải Anh |
10/09/1998 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
18,25 |
42 |
Cù Thị Lan Anh |
13/09/1998 |
D340121 |
Kinh doanh thương mại |
18,05 |
43 |
Phan Thị Ngọc Ánh |
27/11/1998 |
D340301 |
Kế toán |
18,35 |
44 |
Trần Thị Ngọc Ánh |
09/07/1998 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
18,18 |
45 |
Trần Thị Ánh |
17/07/1998 |
D340301 |
Kế toán |
18,25 |
46 |
Trần Thị Ngọc Ánh |
09/02/1998 |
D340301 |
Kế toán |
19,7 |
47 |
Dương Thị Ngọc Ánh |
09/08/1998 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
16,75 |
48 |
Phạm Ngọc Ánh |
01/09/1998 |
D340302 |
Kiểm toán |
15,45 |
49 |
Hoàng Thị Ngọc Ánh |
20/06/1998 |
D340301 |
Kế toán |
19,75 |
50 |
Đinh Thị Ân |
06/04/1997 |
D340301 |
Kế toán |
19,55 |
51 |
Vũ Thiên Ân |
15/11/1998 |
D340121 |
Kinh doanh thương mại |
20,2 |
52 |
Vũ Gia Bảo |
19/08/1998 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
15,75 |
53 |
Tiêu Thị Bích |
17/12/1998 |
D340301 |
Kế toán |
18,23 |
54 |
Lương Thị Bích |
18/03/1998 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
22,20 |
55 |
Trần Thị Thu Bình |
25/10/1998 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
17,98 |
56 |
Đặng Thị Bình |
11/02/1998 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
21,30 |
57 |
Đặng Thị Bình |
10/07/1998 |
D340301 |
Kế toán |
16,00 |
58 |
Đặng Thiết Bình |
05/10/1998 |
D340302 |
Kiểm toán |
22,7 |
59 |
Lê Huy Bính |
02/12/1998 |
D340301 |
Kế toán |
17,85 |
60 |
Nguyễn Thị Tình Ca |
03/11/1998 |
D340301 |
Kế toán |
18,50 |
61 |
Trần Thị Cúc |
13/11/1998 |
D340301 |
Kế toán |
15,25 |
62 |
Phan Kiên Cường |
22/01/1998 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
18,60 |
63 |
Vũ Văn Cường |
20/01/1998 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
17,05 |
64 |
Nguyễn Kiên Cường |
12/06/1998 |
D340301 |
Kế toán |
15 |
65 |
Đỗ Thị Thu Chang |
20/08/1998 |
D340121 |
Kinh doanh thương mại |
18,15 |
66 |
Trịnh Thị Châm |
02/09/1998 |
D340301 |
Kế toán |
17 |
67 |
Vương Thị Châu |
17/06/1998 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
21,5 |
68 |
Ngô Thị Mai Chi |
09/12/1998 |
D340301 |
Kế toán |
16,90 |
69 |
Đặng Thị Kim Chi |
15/06/1998 |
D340301 |
Kế toán |
18,55 |
70 |
Phạm Thị Chi |
20/11/1998 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
16,75 |
71 |
Lê Quỳnh Chi |
20/06/1998 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
19,30 |
72 |
Nguyễn Anh Chi |
06/04/1998 |
D340301 |
Kế toán |
18 |
73 |
Ngô Linh Chi |
27/04/1998 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
17,48 |
74 |
Dương Xuân Chiến |
05/04/1998 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
21,3 |
75 |
Vũ Thị Chinh |
24/09/1998 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
16,28 |
76 |
Nguyễn Văn Chung |
13/12/1998 |
D340121 |
Kinh doanh thương mại |
21,70 |
77 |
Lê Ngọc Thủy Chung |
19/10/1998 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
18,8 |
78 |
Nguyễn Thị Ngọc Diễm |
18/10/1998 |
D340301 |
Kế toán |
15,90 |
79 |
Vũ Thị Ngọc Diệp |
15/10/1998 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
20,95 |
80 |
Vũ Ngọc Diệp |
18/07/1998 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
18,85 |
81 |
Cháng Thị Dính |
23/07/1998 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
24,50 |
82 |
Nguyễn Thị Phương Dịu |
04/12/1998 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
21,20 |
83 |
Nguyễn Ngọc Dung |
30/06/1998 |
D340301 |
Kế toán |
18,23 |
84 |
Dương Thị Dung |
29/09/1998 |
D340301 |
Kế toán |
19,55 |
85 |
Đinh Thị Dung |
15/05/1998 |
D340302 |
Kiểm toán |
22,50 |
86 |
Lê Thị Phương Dung |
10/06/1998 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
21,00 |
87 |
Nguyễn Thị Dung |
05/07/1998 |
D340301 |
Kế toán |
17,73 |
88 |
Hà Thùy Dung |
20/10/1998 |
D340301 |
Kế toán |
20,60 |
89 |
Vũ Thị Dung |
01/12/1998 |
D340302 |
Kiểm toán |
17,6 |
90 |
Nguyễn Mạnh Dũng |
03/12/1998 |
D340302 |
Kiểm toán |
22,75 |
91 |
Ma Đình Dũng |
18/08/1998 |
D340301 |
Kế toán |
21,75 |
92 |
Trần Trung Dũng |
13/07/1998 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
18,95 |
93 |
Lưu Quang Duy |
21/01/1998 |
D340201 |
Tài chính ngân hàng |
21,3 |
94 |
Bùi Đức Duy |
31/01/1998 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
18,7 |
95 |
Phan Thị Duyên |
01/05/1998 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
24,00 |
96 |
Nguyễn Thị Duyên |
13/12/1998 |
D340302 |
Kiểm toán |
17 |
97 |
Hà Thị Duyên |
13/02/1998 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
19 |
98 |
Nguyễn Thị Duyên |
30/07/1998 |
D340301 |
Kế toán |
16,9 |
99 |
Lương Mỹ Duyên |
04/02/1998 |
D340301 |
Kế toán |
20,4 |
100 |
Nguyễn Thị Duyên |
14/07/1998 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
16,9 |
101 |
Đàm Thị Dự |
26/07/1998 |
D340301 |
Kế toán |
20,95 |
102 |
Nguyễn Thị Hoa Dương |
22/11/1998 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
15,25 |
103 |
Nguyễn Thuỳ Dương |
24/03/1998 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
15,5 |
104 |
Nguyễn Thị Thuỳ Dương |
23/07/1998 |
D340301 |
Kế toán |
22,75 |
105 |
Nguyễn Thùy Dương |
16/03/1998 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
18,9 |
106 |
Tạ Thùy Dương |
20/07/998 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
21,03 |
107 |
Trần Trọng Đạo |
26/10/1998 |
D340301 |
Kế toán |
16,75 |
108 |
Trần Quốc Đạt |
02/12/1998 |
D340121 |
Kinh doanh thương mại |
18,40 |
109 |
Đậu Thị Mỹ Đoàn |
10/07/1998 |
D340302 |
Kiểm toán |
20,00 |
110 |
Lê Trung Đức |
03/07/1995 |
D340301 |
Kế toán |
17,70 |
111 |
Nguyễn Thị Én |
13/01/1998 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
18,25 |
112 |
Trần Lệ Giang |
22/11/1998 |
D340302 |
Kiểm toán |
21,25 |
113 |
Phạm Trường Giang |
13/08/1998 |
D340301 |
Kế toán |
21,33 |
114 |
Nguyễn Hương Giang |
20/09/1998 |
D340301 |
Kế toán |
19,35 |
115 |
Nguyễn Thị Minh Giang |
15/01/1998 |
D340301 |
Kế toán |
16 |
116 |
Vương Hoài Giang |
01/12/1998 |
D340301 |
Kế toán |
18,3 |
117 |
Đặng Hương Giang |
01/11/1998 |
D340121 |
Kinh doanh thương mại |
19,98 |
118 |
Nguyễn Thị Trà Giang |
26/09/1998 |
D340301 |
Kế toán |
17,95 |
119 |
Trần Thị Giang |
10/12/1998 |
D340301 |
Kế toán |
20,75 |
120 |
Nguyễn Đình Giang |
10/02/1998 |
D340301 |
Kế toán |
20,4 |
121 |
Nguyễn Thị Kim Giảng |
08/07/1998 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
20,55 |
122 |
Phạm Thị Hà |
11/04/1998 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
20,30 |
123 |
Đinh Thị Thu Hà |
18/05/1998 |
D340301 |
Kế toán |
18,80 |
124 |
Nguyễn Thị Hà |
25/10/1997 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
18,55 |
125 |
Đặng Thị Thu Hà |
03/11/1998 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
18,00 |
126 |
Tòng Thị Hà |
08/04/1998 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
19,50 |
127 |
Vương Thu Hà |
18/06/1998 |
D340301 |
Kế toán |
15,50 |
128 |
Thân Thu Hà |
14/09/1998 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
21,4 |
129 |
Trần Thị Thu Hà |
27/08/1998 |
D340301 |
Kế toán |
16 |
130 |
Phạm Thị Hà |
26/06/1998 |
D340301 |
Kế toán |
21,3 |
131 |
Nguyễn Thị Hà |
05/06/1998 |
D340301 |
Kế toán |
18,5 |
132 |
Hoàng Thị Thanh Hà |
29/08/1998 |
D340201 |
Kế toán |
15,25 |
133 |
Đỗ Thuý Hà |
27/12/1998 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
18,9 |
134 |
Nguyễn Việt Hà |
21/01/1998 |
D340301 |
Kế toán |
17,5 |
135 |
Lê Thị Hải |
07/01/1998 |
D340301 |
Kế toán |
15,00 |
136 |
Hà Thị Thanh Hải |
23/12/1998 |
D340301 |
Kế Toán |
21,7 |
137 |
Trần Thị Hải |
06/03/1997 |
D340301 |
Kế toán |
17,95 |
138 |
Nguyễn Thị Hạnh |
03/05/1998 |
D340301 |
Kế toán |
15,38 |
139 |
Nguyễn Hồng Hạnh |
08/04/1998 |
D340301 |
Kế toán |
19,9 |
140 |
Nguyễn Thị Hồng Hạnh |
13/09/1998 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
18,35 |
141 |
Bùi Thị Mỹ Hạnh |
20/09/1998 |
D340121 |
Kinh doanh thương mại |
17,73 |
142 |
Vũ Thị Hồng Hạnh |
15/11/1998 |
D340301 |
Kế toán |
20,35 |
143 |
Lại Thanh Hằng |
16/06/1998 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
20,70 |
144 |
Nguyễn Thị Thanh Hằng |
25/02/1998 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
20,00 |
145 |
Nguyễn Nguyệt Hằng |
13/03/1998 |
D340301 |
Kế toán |
16,83 |
146 |
Nguyễn Thị Thu Hằng |
05/10/1998 |
D340301 |
Kế toán |
18,70 |
147 |
Nguyễn Thúy Hằng |
12/10/1993 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
25,1 |
148 |
Nguyễn Thu Hằng |
18/07/1998 |
D340302 |
Kiểm toán |
16,25 |
149 |
Lê Thanh Hằng |
03/10/1998 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
15,25 |
150 |
Trần Thu Hằng |
30/05/1998 |
D340301 |
Kế toán |
17,6 |
151 |
Kiều Thị Hằng |
13/10/1998 |
D340301 |
Kế toán |
17,75 |
152 |
Nguyễn Thị Hằng |
12/12/1998 |
D340301 |
Kế toán |
15,5 |
153 |
Nguyễn Thị Thúy Hằng |
13/07/1998 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
18,25 |
154 |
Phạm Thị Hằng |
09/05/1998 |
D340301 |
Kế toán |
20,5 |
155 |
Bùi Trần Thị Nguyệt Hậu |
06/11/1998 |
D340121 |
Kinh doanh thương mại |
22,1 |
156 |
Trần Thị Thu Hiền |
07/03/1997 |
D340121 |
Kinh doanh thương mại |
19,10 |
157 |
Nguyễn Thị Thu Hiền |
18/08/1998 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
20,78 |
158 |
Khổng Mạnh Hiền |
03/04/1998 |
D340301 |
Kế toán |
23,60 |
159 |
Dương Thị Thu Hiền |
14/02/1998 |
D340301 |
Kế toán |
15,10 |
160 |
Tạ Thị Thu Hiền |
28/08/1998 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
17,5 |
161 |
Nguyễn Thúy Hiền |
23/12/1998 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
17,35 |
162 |
Phạm Thị Thu Hiền |
04/02/1998 |
D340301 |
Kế toán |
19 |
163 |
Đoàn Hoàng Hiệp |
04/03/1998 |
D340121 |
Kinh doanh thuơng mại |
22,8 |
164 |
Bùi Đình Hiệp |
24/11/1998 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
17,5 |
165 |
Ngô Minh Hiếu |
05/09/1998 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
21,05 |
166 |
Nguyễn Đắc Hiếu |
01/10/1998 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
15,20 |
167 |
Nguyễn Trọng Hiếu |
07/07/1998 |
D340121 |
Kinh doanh thương mại |
15,28 |
168 |
Ngô Minh Hiếu |
04/11/1997 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
19,05 |
169 |
Nguyễn Minh Hiếu |
02/12/1998 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
19,2 |
170 |
Đoàn Minh Hiếu |
16/01/1998 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
17,35 |
171 |
Bùi Đức Hiếu |
27/08/1998 |
D340301 |
Kế toán |
16,75 |
172 |
Ngô Thị Hoa |
10/04/1998 |
D340301 |
Kế toán |
15,30 |
173 |
Dương Thị Quỳnh Hoa |
13/09/1998 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
20,3 |
174 |
Lưu Thị Thuỷ Hoa |
21/10/1998 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
17,15 |
175 |
Nguyễn Thị Hồng Hoa |
25/03/1998 |
D340301 |
Kế toán |
21 |
176 |
Phạm Thanh Hòa |
27/03/1998 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
18,75 |
177 |
Bùi Khánh Hòa |
03/11/1998 |
D340301 |
Kế toán |
16,35 |
178 |
Phạm Minh Hoài |
05/07/1998 |
D340301 |
Kế toán |
18,00 |
179 |
Nguyễn Thị Thu Hoài |
02/03/1998 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
20,9 |
180 |
Nguyễn Thị Hoài |
28/05/1998 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
20,95 |
181 |
Trần Văn Hoàng |
11/01/1998 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
17,75 |
182 |
Nguyễn Minh Hoàng |
12/01/1998 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
22,45 |
183 |
Nguyễn Huy Hoàng |
04/06/1998 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
18,25 |
184 |
Phan Thị Hoa Hồng |
22/10/1998 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
17,68 |
185 |
Phạm Thu Hồng |
15/01/1998 |
D340301 |
Kế toán |
19,20 |
186 |
Phạm Thị Hồng |
18/11/1998 |
D340101 |
Tài chính – Ngân hàng |
19,9 |
187 |
Nguyễn Thương Hồng |
24/08/1998 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
15,75 |
188 |
Lưu HHồngNhung |
20/10/1998 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
16,75 |
189 |
Đỗ Ngọc Huân |
16/05/1998 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
16,65 |
190 |
Đinh Thị Huệ |
02/06/1998 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
17,9 |
191 |
Nguyễn Mạnh Hùng |
17/03/1998 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
18,95 |
192 |
Nguyễn Duy Hùng |
01/09/1998 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
18,5 |
193 |
Nguyễn Mạnh Hùng |
17/03/1998 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
18,95 |
194 |
Lương Quang Huy |
12/11/1998 |
D340301 |
Kế toán |
16,28 |
195 |
Lê Đức Huy |
13/12/1998 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
21,7 |
196 |
Trần Anh Huy |
13/10/1998 |
D340301 |
Kế toán |
15,7 |
197 |
Đàm Thị Huyên |
17/10/1998 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
21,4 |
198 |
Hoàng Thị Huyền |
21/02/1997 |
D340301 |
Kế toán |
20,15 |
199 |
Nguyễn Thị Huyền |
29/09/1998 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
19,35 |
200 |
Phạm Khánh Huyền |
12/06/1998 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
17,58 |
201 |
Hoàng Thanh Huyền |
24/06/1998 |
D340301 |
Kế toán |
15,93 |
202 |
Ngô Thị Huyền |
08/10/1998 |
D340301 |
Kế toán |
18,05 |
203 |
Nguyễn Thị Thương Huyền |
12/07/1998 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
18,63 |
204 |
Nguyễn Thị Huyền |
23/04/1998 |
D340301 |
Kế toán |
16,10 |
205 |
Nguyễn Thu Huyền |
23/10/1998 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
21,5 |
206 |
Nguyễn Minh Huyền |
19/07/1997 |
D340301 |
Kế Toán |
18,0 |
207 |
Mạc Khánh Huyền |
07/01/1998 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
20 |
208 |
Nguyễn Thị Huyền |
15/06/1998 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
18,95 |
209 |
Dương Ngọc Huyền |
14/06/1998 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
20,75 |
210 |
Nguyễn Thị Thu Huyền |
15/11/1998 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
15,75 |
211 |
Bùi Thị Huyền |
24/06/1998 |
D340301 |
Kế toán |
16,25 |
212 |
Mai Thanh Huyền |
05/07/1998 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
16,83 |
213 |
Đoàn Ngọc Huyền |
01/01/1998 |
D340301 |
Kế toán |
17,75 |
214 |
Nguyễn Thị Thương Huyền |
12/07/1998 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
18,5 |
215 |
Nguyễn Thị Huyền |
07/07/1998 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
16,75 |
216 |
Hà Quốc Hưng |
20/06/1998 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
22,0 |
217 |
Vũ Thị Thanh Hương |
01/05/1998 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
17,73 |
218 |
Trịnh Thị Hương |
22/05/1998 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
18,35 |
219 |
Trần Quỳnh Hương |
17/09/1998 |
D340301 |
Kế toán |
19,05 |
220 |
Trần Thị Hương |
18/01/1998 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
22,4 |
221 |
Trần Thị Hương |
05/06/1993 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
19,1 |
222 |
Lê Thu Hương |
31/10/1998 |
D340301 |
Kế toán |
18,75 |
223 |
Nguyễn Mai Hương |
08/05/1998 |
D340301 |
Kế toán |
20 |
224 |
Nguyễn Thị Thanh Hương |
08/10/1998 |
D340201 |
Kế toán |
16,5 |
225 |
Lê Thị Hường |
10/08/1998 |
D340301 |
Kế toán |
19,9 |
226 |
Trần Ngọc Trung Kiên |
06/11/1998 |
D340301 |
Kế toán |
18,20 |
227 |
Vũ Mạnh Kiên |
21/11/1998 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
23,0 |
228 |
Trần Kiên |
26/04/1998 |
D340121 |
Kinh doanh thương mại |
18,43 |
229 |
Nguyễn Ngọc Trung Kiên |
06/11/1998 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
18,2 |
230 |
Hoàng Gia Ký |
15/12/1997 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
16,73 |
231 |
Bùi Văn Khải |
12/10/1998 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
20,50 |
232 |
Đỗ Trọng Khanh |
10/11/1998 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
21,1 |
233 |
Trần Đức Khánh |
05/10/1998 |
D340301 |
Kế toán |
21,95 |
234 |
Vũ Gia Khiêm |
09/12/1997 |
D340301 |
Kế Toán |
20,4 |
235 |
Đại Thị Lan |
07/07/1998 |
D340301 |
Kế toán |
19,85 |
236 |
Lê Quỳnh Lan |
17/12/1998 |
D340302 |
Kiểm toán |
15,76 |
237 |
Nguyễn Thị Lan |
25/03/1998 |
D340301 |
Kế toán |
15,2 |
238 |
Kiều Thị Lan |
10/05/1998 |
D340302 |
Kiểm toán |
21,2 |
239 |
Nguyễn Thị Tùng Lâm |
31/08/1998 |
D340301 |
Kế toán |
20,93 |
240 |
Đỗ Đăng Lâm |
12/11/1997 |
D340301 |
Kế toán |
15,45 |
241 |
Nguyễn Thị Nhật Lệ |
24/12/1998 |
D340301 |
Kế toán |
19,00 |
242 |
Lý Thanh Lịch |
01/07/1998 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
17,75 |
243 |
Đào Thị Bích Liên |
17/06/1998 |
D340301 |
Kế toán |
15,50 |
244 |
Nguyễn Thị Ngọc Liên |
04/07/1998 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
18,88 |
245 |
Nguyễn Thị Liên |
01/08/1998 |
D340301 |
Kế toán |
20,1 |
246 |
Nguyễn Hồng Liên |
11/06/1998 |
D340301 |
Kế toán |
17 |
247 |
Trần Khánh Linh |
22/08/1998 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
19,33 |
248 |
Đặng Phương Linh |
24/09/1998 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
20,25 |
249 |
Phùng Thị Phương Linh |
30/10/1998 |
D340301 |
Kế toán |
19,80 |
250 |
Phan Nhật Linh |
26/09/1998 |
D340302 |
Kiểm toán |
22,30 |
251 |
Lương Thị Thùy Linh |
18/06/1998 |
D340301 |
Kế toán |
18,55 |
252 |
Nguyễn Thị Quế Linh |
19/05/1998 |
D340301 |
Kế toán |
17,85 |
253 |
Nguyễn Quang Linh |
23/10/1998 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
18,20 |
254 |
Bùi Phương Linh |
21/07/1998 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
21,35 |
255 |
Vũ Trần Nhật Linh |
14/07/1998 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
16,58 |
256 |
Nguyễn Phạm Quang Linh |
16/09/1998 |
D340121 |
Kinh doanh thương mại |
19,53 |
257 |
Hoàng Thùy Linh |
26/01/1998 |
D340301 |
Kế toán |
22,70 |
258 |
Trần Phạm Khánh Linh |
14/07/1997 |
D340302 |
Kiểm toán |
18,13 |
259 |
Nguyễn Hoài Linh |
29/05/1998 |
D340121 |
Kinh doanh thương mại |
16,38 |
260 |
Nguyễn Thị Thùy Linh |
20/05/1998 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
18,00 |
261 |
Vũ Thị Linh |
01/01/1998 |
D340301 |
Kế toán |
19,40 |
262 |
Tô Thị Linh |
23/10/1998 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
20,5 |
263 |
Nguyễn Thị Quế Linh |
30/10/1998 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
24,7 |
264 |
Trịnh Thị Mỹ Linh |
10/02/1998 |
D340301 |
Kế toán |
21,1 |
265 |
Nguyễn Thị Linh |
24/05/1998 |
D340301 |
Kế toán |
15,05 |
266 |
Đinh Hoàng Khánh Linh |
18/01/1998 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
16,8 |
267 |
Nguyễn Thị Thuỳ Linh |
17/12/1998 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
18,23 |
268 |
Nguyễn Thị Phương Linh |
23/09/1998 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
18,25 |
269 |
Dương Nhật Linh |
24/08/1998 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
16 |
270 |
Hoàng Khánh Linh |
14/11/1998 |
D340302 |
Kiểm toán |
19,15 |
271 |
Nguyễn Thùy Linh |
15/01/1998 |
D340301 |
Kế toán |
19,1 |
272 |
Phan Thị Linh |
06/04/1998 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
17,5 |
273 |
Nguyễn Thị Linh |
20/01/1998 |
D340301 |
Kế toán |
19,1 |
274 |
Nguyễn Thị Thùy Linh |
26/08/1998 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
17,48 |
275 |
Lê Thị Loan |
13/07/1998 |
D340121 |
Kinh doanh thương mại |
20,25 |
276 |
Tô Duy Long |
20/03/1998 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
18,00 |
277 |
Nguyễn Thành Long |
08/08/1998 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
16,10 |
278 |
Nguyễn Hải Long |
10/05/1998 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
16,5 |
279 |
Vũ Đức Hoàng Long |
15/10/1998 |
D340301 |
Kế toán |
15,25 |
280 |
Trần Hoàng Long |
17/12/1997 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
18,63 |
281 |
Lê Văn Lục |
01/06/1998 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
21,20 |
282 |
Nguyễn Thị Luyến |
29/09/1998 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
20,53 |
283 |
Ngô Thế Lực |
20/06/1998 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
19,25 |
284 |
Vũ Văn Lương |
13/02/1998 |
D340301 |
Kế Toán |
20,5 |
285 |
Trần Thị Thảo Ly |
26/09/1998 |
D340301 |
Kế toán |
19,50 |
286 |
Đỗ Hải Ly |
03/12/1998 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
15,80 |
287 |
Nguyễn Phương Ly |
15/03/1998 |
D340301 |
Kế toán |
16,13 |
288 |
Đỗ Diễm Ly |
20/09/1998 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
19,25 |
289 |
Cao Thị Hương Ly |
17/10/1998 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
18,85 |
290 |
Lê Thị Mai |
17/10/1998 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
19,25 |
291 |
Đinh Ngọc Mai |
25/11/1998 |
D340301 |
Kế toán |
19,70 |
292 |
Nguyễn Tuyết Mai |
06/02/1998 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
15,85 |
293 |
Trương Công Mạnh |
19/05/1998 |
D340302 |
Kiểm toán |
19,78 |
294 |
Mai Văn Mạnh |
20/10/1998 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
15,93 |
295 |
Trần Đức Mạnh |
01/11/1997 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
18,00 |
296 |
Vũ Văn Mạnh |
30/06/1998 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
18,2 |
297 |
Lưu Thị Diễm Mi |
28/02/1998 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
18,50 |
298 |
Đỗ Hồng Minh |
09/01/1998 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
20,18 |
299 |
Nguyễn Nhật Minh |
08/04/1997 |
D340302 |
Kiểm toán |
19,55 |
300 |
Dương Tuấn Minh |
17/10/1996 |
D340201 |
Tài chính ngân hàng |
23,9 |
301 |
Lại Bình Minh |
09/08/1998 |
D340301 |
Kế toán |
18,25 |
302 |
Đào Nhật Minh |
22/07/1998 |
D304301 |
Kế toán |
15,45 |
303 |
Nguyễn Hà My |
24/01/1998 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
16,78 |
304 |
Phạm Ngọc Hàm My |
12/10/1998 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
17,93 |
305 |
Phạm Văn Nam |
08/02/1998 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
20,93 |
306 |
Phạm Nhược Nam |
22/05/1998 |
D340301 |
Kế toán |
19,90 |
307 |
Lê Hữu Nam |
05/12/1995 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
21,90 |
308 |
Bùi Phương Nam |
21/01/1998 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
19,80 |
309 |
Nguyễn Mạnh Nam |
22/10/1997 |
D340301 |
Kế toán |
21,4 |
310 |
Nguyễn Thành Nam |
30/08/1998 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
19,5 |
311 |
Phạm Thành Nam |
30/03/1998 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
16,6 |
312 |
Đỗ Văn Nam |
23/10/1998 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
15,05 |
313 |
Trần Tiến Nam |
12/04/1998 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
19,1 |
314 |
Nguyễn Thị Hồng Năm |
30/01/1998 |
D340301 |
Kế toán |
18,73 |
315 |
Phạm Thị Diệu Ninh |
17/12/1998 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
22,4 |
316 |
Đinh Thị Thuỳ Ninh |
18/08/1998 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
19,5 |
317 |
Đoàn Thị Nga |
20/08/1998 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
17,00 |
318 |
Hà Thị Nga |
08/01/1998 |
D340301 |
Kế toán |
19,95 |
319 |
Nguyễn Thị Nga |
22/08/1998 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
19,65 |
320 |
Dương Thị Nga |
06/02/1998 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
18,75 |
321 |
Phạm Thị Nga |
02/01/1997 |
D340302 |
Kiểm toán |
19,20 |
322 |
Trịnh Việt Nga |
08/12/1998 |
D340301 |
Kế toán |
18,70 |
323 |
Mạc Thu Nga |
20/11/1998 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
18,1 |
324 |
Trần Thị Nga |
30/10/1998 |
D340301 |
Kế toán |
19,65 |
325 |
Đường Tố Nga |
08/07/1998 |
D340301 |
Kế toán |
20,7 |
326 |
Phạm Thị Nga |
02/01/1998 |
D340302 |
Kiểm toán |
19,2 |
327 |
Lê Thị NNgát |
07/04/1998 |
D340301 |
Kế toán |
17,25 |
328 |
Bùi Thanh Ngân |
20/08/1998 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
20,25 |
329 |
Lê Thị Ngân |
25/07/1998 |
D340121 |
Kinh doanh thương mại |
19,40 |
330 |
Đàm Đức Nghị |
14/10/1998 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
23,9 |
331 |
Phạm Minh Nghĩa |
18/01/1998 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
18,3 |
332 |
Phạm Thị Ngọc |
07/12/1998 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
15,50 |
333 |
Hoàng Bạch Ngọc |
29/05/1998 |
D340301 |
Kế toán |
15,90 |
334 |
Vũ Thị Hồng Ngọc |
28/06/1998 |
D340301 |
Kế toán |
16,55 |
335 |
Đoàn Thị Ngọc |
08/10/1998 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
15,75 |
336 |
Vũ Bảo Ngọc |
03/12/1998 |
D340302 |
Kiểm toán |
17,85 |
337 |
Nguyễn Tuấn Ngọc |
07/03/1998 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
19,7 |
338 |
Vàng Minh Ngọc |
28/08/1997 |
D340301 |
Kế toán |
15,25 |
339 |
Nguyễn Thị Hồng Ngọc |
08/10/1998 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
18 |
340 |
Nguyễn Hồng Ngọc |
23/03/1998 |
D340301 |
Kế toán |
18,6 |
341 |
Trần Đường Minh Ngọc |
24/06/1998 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
15,25 |
342 |
Lại Thị Ngọc |
22/02/1998 |
D340301 |
Kế toán |
21,5 |
343 |
Phan Thị Thảo Nguyên |
10/10/1998 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
15,58 |
344 |
Nguyễn Anh Nguyên |
07/11/1998 |
D340101 |
Tài chính – Ngân hàng |
18,55 |
345 |
Phan Thị Thảo Nguyên |
10/10/1998 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
15,08 |
346 |
Nguyễn Thị Nguyệt |
22/03/1997 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
20,4 |
347 |
Nguyễn Thục Nhi |
13/03/1998 |
D340301 |
Kế toán |
17,00 |
348 |
Phan Thị Ý Nhi |
17/09/1998 |
D340121 |
Kinh doanh thương mại |
17,18 |
349 |
Nguyễn Thị Nhung |
13/11/1998 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
20,70 |
350 |
Nguyễn Hồng Nhung |
08/10/1998 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
21,8 |
351 |
Nguyễn Thị Hồng Nhung |
03/10/1998 |
D340302 |
Kiểm toán |
18,18 |
352 |
Nguyễn Hồng Nhung |
01/11/1998 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
20,5 |
353 |
Nguyễn Thị Thanh Nhung |
09/02/1998 |
D340301 |
Kế toán |
21,55 |
354 |
Nguyễn Thị Nhung |
09/02/1998 |
D340302 |
Kiểm toán |
19,35 |
355 |
Nguyễn Thị Thanh Như |
07/12/1998 |
D340302 |
Kiểm toán |
16 |
356 |
Hà Thị Oanh |
17/10/1998 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
18,85 |
357 |
Tô Minh Oanh |
04/09/1998 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
15,73 |
358 |
Nguyễn Thị Thu Oanh |
26/10/1997 |
D340301 |
Kế toán |
16,1 |
359 |
Trần Trung Phong |
27/12/1998 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
21,05 |
360 |
Nguyễn Đặng Anh Phong |
17/10/1998 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
18,98 |
361 |
Nguyễn Quốc Phú |
21/08/1998 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
21,3 |
362 |
Trần Lâm Phú |
01/11/1998 |
D340302 |
Kiểm toán |
20,25 |
363 |
Nguyễn Thị Phúc |
12/02/1998 |
D340301 |
Kế toán |
16,80 |
364 |
Ly Hòa Phử |
12/07/1998 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
19,65 |
365 |
Lý Thị Phương |
29/11/1998 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
26,25 |
366 |
Triệu Thị Phương |
27/07/1998 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
18,75 |
367 |
Nguyễn Thị Lan Phương |
21/07/1998 |
D340301 |
Kế toán |
18,43 |
368 |
Nguyễn Thu Phương |
12/04/1998 |
D340301 |
Kế toán |
18,78 |
369 |
Phan Thị Thu Phương |
12/10/1998 |
D340301 |
Kế toán |
19,45 |
370 |
Lê Thị Minh Phương |
14/03/1998 |
D340301 |
Kế toán |
16,25 |
371 |
Nguyễn Thị Lan Phương |
08/06/1998 |
D340301 |
Kế toán |
18,95 |
372 |
Nguyễn Thị Phương |
11/03/1998 |
D340301 |
Kế toán |
18,75 |
373 |
Nguyễn Thu Phương |
20/12/1998 |
D340301 |
Kế toán |
25,6 |
374 |
Đồng Thị Phương |
01/05/1998 |
D340301 |
Kế toán |
19,5 |
375 |
Vũ Bích Phương |
03/11/1998 |
D340301 |
Kế toán |
24,9 |
376 |
Nguyễn Hà Phương |
03/12/1998 |
D340301 |
Kế toán |
17,15 |
377 |
Lê Thu Phương |
27/08/1996 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
15,7 |
378 |
Trần Thị Xuân Phương |
24/09/1998 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
18,65 |
379 |
Nguyễn Thị Phương |
02/12/1998 |
D340301 |
Kế toán |
19,25 |
380 |
Nguyễn Thị Phương |
03/05/1998 |
D340301 |
Kế toán |
22,4 |
381 |
Vũ Thị Thu Phương |
23/07/1998 |
D340301 |
Kế toán |
21,08 |
382 |
Nguyễn Thị Minh Phượng |
25/02/1998 |
D340301 |
Kế toán |
21,55 |
383 |
Trần Thị Phượng |
25/07/1998 |
D340301 |
Kế toán |
18,90 |
384 |
Ngô Trường Quân |
31/03/1998 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
19,65 |
385 |
Nguyễn Đức Quân |
27/07/1998 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
21,85 |
386 |
Phạm Thị Quyên |
12/12/1998 |
D340301 |
Kế toán |
19,2 |
387 |
Phạm Văn Quyết |
09/09/1998 |
D340301 |
Kế toán |
22,25 |
388 |
Trương Thị Như Quỳnh |
15/05/1998 |
D340121 |
Kinh doanh thương mại |
18,60 |
389 |
Lê Ngọc Quỳnh |
01/11/1998 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
18,45 |
390 |
Nguyễn Thị Xuân Quỳnh |
31/03/1998 |
D340121 |
Kinh doanh thương mại |
16,53 |
391 |
Nguyễn Như Quỳnh |
01/11/1998 |
D340301 |
Kế toán |
17,55 |
392 |
Phạm Thuý Quỳnh |
07/11/1998 |
D340301 |
Kế toán |
20,1 |
393 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
18/12/1998 |
D340301 |
Kế toán |
15,75 |
394 |
Vũ Thị Quỳnh |
05/02/1998 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
15,25 |
395 |
Đinh Thị Quỳnh |
26/11/1998 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
20,7 |
396 |
Vũ Thị Quỳnh |
05/02/1998 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
15,25 |
397 |
Vũ Hoài Sa |
08/06/1998 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
18,45 |
398 |
Kiều Thị Xuân Sang |
06/10/1998 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
18,05 |
399 |
Nguyễn Minh Sâm |
23/04/1998 |
D340121 |
Kinh doanh thương mại |
15,65 |
400 |
Nguyễn Hồng Sơn |
02/12/1998 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
17,88 |
401 |
Nguyễn Hoàng Sơn |
11/10/1998 |
D340201 |
Kế Toán |
20,1 |
402 |
Đỗ Hữu Sơn |
04/12/1998 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
17,85 |
403 |
Lê Văn Sơn |
26/09/1998 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
21 |
404 |
Phan Vĩnh Sơn |
29/11/1998 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
19,85 |
405 |
Lê Văn Sơn |
26/09/1998 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
21 |
406 |
Dương Thái Sơn |
10/05/1998 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
21,85 |
407 |
Tống Thị Hồng Tam |
08/04/1998 |
D340301 |
Kế toán |
17,88 |
408 |
Nông Thanh Tâm |
22/06/1998 |
D340301 |
Kế toán |
22,40 |
409 |
Nguyễn Huệ Tâm |
14/01/1998 |
D340121 |
Kinh doanh thương mại |
20,7 |
410 |
Trần Thị Thanh Tâm |
23/06/1998 |
D340301 |
Kế toán |
18,83 |
411 |
Nguyễn Thị Thủy Tiên |
09/10/1998 |
D340301 |
Kế toán |
16,05 |
412 |
Nguyễn Thủy Tiên |
16/09/1998 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
18,08 |
413 |
Đoàn Quyết Toán |
19/01/1998 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
16,45 |
414 |
Đàm Anh Tú |
12/11/1998 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
19,00 |
415 |
Nguyễn Thị Cẩm Tú |
08/09/1998 |
D340301 |
Kế toán |
19,25 |
416 |
Nguyễn Minh Tuân |
23/07/1998 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
19,35 |
417 |
Sòi Ngọc Anh Tuấn |
20/02/1998 |
D340301 |
Kế toán |
21,15 |
418 |
Sòi Ngọc Anh Tuấn |
20/02/1998 |
D340301 |
Kế toán |
19,15 |
419 |
Phùng Mạnh Tùng |
17/08/1998 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
21,50 |
420 |
Nguyễn Thanh Tùng |
24/06/1998 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
19,58 |
421 |
Đỗ Hữu Tùng |
13/01/1998 |
D340301 |
Kế Toán |
21,2 |
422 |
Nguyễn Anh Tùng |
21/05/1998 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
22 |
423 |
Nguyễn Thị Tuyên |
24/12/1998 |
D340301 |
Kế toán |
20,1 |
424 |
Lê Thị Tuyết |
18/09/1998 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
18,35 |
425 |
Nguyễn Thị Tuyết |
06/07/1998 |
D340121 |
Kinh doanh thương mại |
20,5 |
426 |
Nguyễn Thị Tươi |
29/11/1998 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
16,80 |
427 |
Lê Hồng Tươi |
02/09/1998 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
16,95 |
428 |
Hồ Anh Thái |
19/06/1998 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
19,30 |
429 |
Nguyễn Văn Thái |
15/12/1996 |
D340301 |
Kế toán |
19,25 |
430 |
Hà Thị Thanh Thản |
16/01/1998 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
15,85 |
431 |
Hoàng Thị Thanh |
18/05/1997 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
19,88 |
432 |
Trần Thị Hồng Thanh |
13/10/1998 |
D340301 |
Kế toán |
21,90 |
433 |
Nguyễn Thị Thanh |
13/01/1998 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
17,25 |
434 |
Vũ Ngọc Thanh |
26/07/1998 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
17,75 |
435 |
Nguyễn Hà Thanh |
21/07/1998 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
19,75 |
436 |
Nguyễn Thị Thanh |
10/01/1998 |
D340301 |
Kế toán |
18 |
437 |
Vũ Tiến Thành |
06/09/1998 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
17,7 |
438 |
Trần Tuấn Thành |
09/06/1998 |
D301201 |
Tài chính – Ngân hàng |
15,7 |
439 |
Đỗ Thị Phương Thảo |
19/08/1998 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
15,25 |
440 |
Hoàng Thị Phương Thảo |
19/09/1998 |
D340302 |
Kiểm toán |
18,33 |
441 |
Nguyễn Phương Thảo |
20/02/1998 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
17,50 |
442 |
Vũ Thị Hiếu Thảo |
15/04/1998 |
D340302 |
Kiểm toán |
20,80 |
443 |
Phạm Thị Thu Thảo |
02/05/1998 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
15,75 |
444 |
Nguyễn Thị Phương Thảo |
25/06/1998 |
D340301 |
Kế toán |
15,50 |
445 |
Nguyễn Thị Phương Thảo |
23/09/1998 |
D340301 |
Kế toán |
15,38 |
446 |
Nguyễn Phương Thảo |
10/08/1994 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
24,9 |
447 |
Phan Thị Hiền Thảo |
10/10/1998 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
16,6 |
448 |
Nguyễn Phương Thảo |
30/11/1998 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
17 |
449 |
Nguyễn Thị Hương Thảo |
30/11/1998 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
17,75 |
450 |
Nguyễn Hải Thảo |
12/12/1998 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
15,25 |
451 |
Trần Phương Thảo |
02/07/1998 |
D340301 |
Kế toán |
19,75 |
452 |
Hoàng Thị Phương Thảo |
19/09/1998 |
D340302 |
Kiểm toán |
18,33 |
453 |
Hà Đức Thắng |
04/01/1998 |
D340301 |
Kế toán |
15,05 |
454 |
Chu Anh Thắng |
06/01/1997 |
D340301 |
Kế toán |
18 |
455 |
Hà Đức Thắng |
04/01/1998 |
D340301 |
Kế toán |
15,05 |
456 |
Bùi Thị The |
14/05/1998 |
D340121 |
Kinh doanh thương mại |
17,60 |
457 |
Lý Cao Thiên |
28/04/1998 |
D340301 |
Kế toán |
18,55 |
458 |
Lý Cao Thiên |
28/04/1998 |
D340301 |
Kế toán |
17,25 |
459 |
Trần Ngọc Thiện |
10/12/1998 |
D340301 |
Kế toán |
21,60 |
460 |
Nguyễn Văn Thiệu |
04/06/1998 |
D340301 |
Kế toán |
19,1 |
461 |
Cao Thị Thoa |
14/02/1998 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
20,3 |
462 |
Đỗ Thị Thu |
19/02/1998 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
15,90 |
463 |
Nông Thị Kim Thu |
25/08/1998 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
22,05 |
464 |
Nguyễn Thị Thu |
16/09/1998 |
D340301 |
Kế toán |
16,03 |
465 |
Khuất Hà Thu |
02/03/1998 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
18,03 |
466 |
Ngô Thu Thuỷ |
08/10/1998 |
D340301 |
Kế toán |
25,4 |
467 |
Quách Thị Thu Thuỷ |
15/02/1998 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
20,73 |
468 |
Nguyẽn Thị Thuỷ |
28/05/1997 |
D340121 |
Kinh doanh thương mại |
19 |
469 |
Lê Thị Thuỷ |
08/03/1998 |
D340121 |
Kinh doanh thương mại |
17,3 |
470 |
Lê Minh Thuý |
31/01/1998 |
D340301 |
Kế toán |
17,15 |
471 |
Uông Thị Thanh Thủy |
19/03/1997 |
D340301 |
Kế toán |
18,60 |
472 |
Đỗ Thị Thu Thủy |
01/10/1998 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
18,75 |
473 |
Bùi Thị Kim Thúy |
20/06/1998 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
16,88 |
474 |
Đinh Thị Thúy |
23/11/1997 |
D340301 |
Kế toán |
17,20 |
475 |
Vùi Thị Thúy |
28/10/1998 |
D340301 |
Kế toán |
22,9 |
476 |
Trần Thị Anh Thư |
20/01/1998 |
D340301 |
Kế toán |
19,36 |
477 |
Nguyễn Thị Thương |
10/01/1998 |
D340301 |
Kế toán |
23,6 |
478 |
Nguyễn Thị Mai Thương |
13/06/1997 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
19,8 |
479 |
Lê Thị Thương |
15/02/1997 |
D340301 |
Kế toán |
21,85 |
480 |
Vũ Thị Hương Trà |
21/07/1998 |
D340301 |
Kế toán |
18,60 |
481 |
Bùi Thị Thanh Trà |
22/02/1998 |
D340301 |
Kế Toán |
22,4 |
482 |
Mai Thị Trà |
17/02/1998 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
19,48 |
483 |
Phạm Thị Huyền Trang |
22/03/1998 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
19,35 |
484 |
Nghiêm Thùy Trang |
02/12/1998 |
D340301 |
Kế toán |
18,45 |
485 |
Lương Thị Thùy Trang |
25/12/1998 |
D340121 |
Kinh doanh thương mại |
21,30 |
486 |
Lê Huyền Trang |
15/05/1998 |
D340301 |
Kế toán |
20,48 |
487 |
Nguyễn Thị Quỳnh Trang |
26/03/1998 |
D340121 |
Kinh doanh thương mại |
17,43 |
488 |
Đào Thị Thanh Trang |
07/11/1998 |
D340301 |
Kế toán |
18,50 |
489 |
Nguyễn Huyền Trang |
21/04/1998 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
21,8 |
490 |
Vũ Ngọc Thuỳ Trang |
20/11/1998 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
27,4 |
491 |
Bùi Thu Trang |
21/02/1998 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
22,5 |
492 |
Lê Thị Trang |
10/04/1998 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
23,4 |
493 |
Trần Thị Trang |
16/12/1998 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
17,75 |
494 |
Đặng Thị Huyền Trang |
29/10/1998 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
17,9 |
495 |
Đào Thị Thanh Trang |
07/11/1998 |
D340301 |
Kế toán |
18,5 |
496 |
Mai Thị Trang |
05/08/1998 |
D340301 |
Kế toán |
22,3 |
497 |
Hà Thu Trang |
06/10/1998 |
D340301 |
Kế toán |
21,8 |
498 |
Đào Thị Thu Trang |
09/02/1998 |
D340301 |
Kế toán |
19 |
499 |
Nguyễn Huyền Trang |
27/09/1998 |
D340301 |
Kế toán |
19,75 |
500 |
Nguyễn Thị Phương Trang |
08/11/1998 |
D340301 |
Kế toán |
15,65 |
501 |
Khuất Thị Thu Trang |
26/04/1998 |
D340301 |
Kế toán |
19,73 |
502 |
Trần Thị Trang |
09/05/1998 |
D340301 |
Kế toán |
19,4 |
503 |
Lê Thị Bảo Trâm |
28/01/1998 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
17,20 |
504 |
Đinh Thị Phương Trinh |
03/07/1997 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
20,05 |
505 |
Hoàng Bảo Trung |
18/07/1998 |
D340301 |
Kế toán |
20,00 |
506 |
Nguyễn Thành Trung |
10/03/1998 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
18 |
507 |
Nguyễn Thị Uyên |
03/01/1997 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
20,6 |
508 |
Đỗ Thị Uyên |
27/03/1998 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
21,7 |
509 |
Đinh Thị Thu Uyên |
17/06/1998 |
D340301 |
Kế Toán |
20,0 |
510 |
Trần Tố Uyên |
20/10/1998 |
D340301 |
Kế toán |
18,9 |
511 |
Nguyễn Thanh Vân |
02/08/1998 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
18,20 |
512 |
Hoàng Thị Vân |
11/01/1998 |
D340301 |
Kế toán |
18,23 |
513 |
Hoàng Vân |
19/05/1996 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
18,8 |
514 |
Phạm Kiều Vân |
05/09/1998 |
D340301 |
Kế toán |
20,25 |
515 |
Nguyễn Thị Thanh Vân |
06/05/1998 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
18,18 |
516 |
Nguyễn Thị Hồng Vân |
04/02/1998 |
D340301 |
Kế toán |
17 |
517 |
Hoàng Thị Vân |
11/01/1998 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
18,28 |
518 |
Hoàng Thúy Vi |
11/08/1998 |
D340301 |
Kế toán |
17,50 |
519 |
Ngô Văn Việt |
11/11/1997 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
16,20 |
520 |
Đinh Tiến Vinh |
29/11/1998 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
21,13 |
521 |
Đỗ Thị Thuý Vinh |
22/03/1998 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
16,7 |
522 |
Nguyễn Ngọc Vũ |
10/08/1998 |
D340301 |
Kế toán |
20,50 |
523 |
Nguyễn Đình Vy |
01/06/1996 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
25,0 |
524 |
Trần Thị Hà Vy |
27/12/1998 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
18,5 |
525 |
Hà Ngọc Vỹ |
19/07/1998 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
15,35 |
526 |
Đào Thị Xuân |
10/01/1998 |
D340301 |
Kế toán |
18,65 |
527 |
Ngô Hải Yến |
20/09/1998 |
D340301 |
Kế toán |
18,35 |
528 |
Nguyễn Thị Hồng Yến |
01/01/1998 |
D340121 |
Kinh doanh thương mại |
18,03 |
529 |
Nguyễn Thị Yến |
10/12/1998 |
D340301 |
Kế toán |
15,75 |
530 |
Nguyễn Thị Ngọc Yến |
27/10/1998 |
D340301 |
Kế toán |
19,8 |
531 |
Đoàn Thị Hải Yến |
11/10/1998 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
15,33 |
532 |
Nguyễn Hoàng Yến |
29/01/1998 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
17,45 |
533 |
Nguyễn Thị Hải Yến |
19/10/1998 |
D340302 |
Kiểm toán |
18,9 |
534 |
Hoàng Thị Yến |
10/02/1997 |
D340301 |
Kế toán |
20,2 |